(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ millisecond
B2

millisecond

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mili giây phần nghìn giây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Millisecond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần nghìn của một giây.

Definition (English Meaning)

One thousandth of a second.

Ví dụ Thực tế với 'Millisecond'

  • "The computer processed the data in just a few milliseconds."

    "Máy tính xử lý dữ liệu chỉ trong vài mili giây."

  • "The reaction time was measured in milliseconds."

    "Thời gian phản ứng được đo bằng mili giây."

  • "The refresh rate of the monitor is measured in milliseconds."

    "Tần số làm tươi của màn hình được đo bằng mili giây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Millisecond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: millisecond
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Millisecond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đơn vị đo thời gian rất nhỏ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, viễn thông và vật lý để đo các sự kiện diễn ra cực kỳ nhanh chóng. Millisecond nhỏ hơn giây, phút và giờ, nhưng lớn hơn microsecond (một phần triệu giây) và nanosecond (một phần tỷ giây). Nó thường được viết tắt là ms.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in': Diễn tả một sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian tính bằng miligiây. Ví dụ: 'The process completed in 50 milliseconds.'
'within': Tương tự như 'in', nhưng có thể nhấn mạnh rằng sự kiện đó xảy ra không vượt quá số miligiây được chỉ định. Ví dụ: 'The response time was within 20 milliseconds.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Millisecond'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That a millisecond passed is hardly noticeable.
Việc một phần nghìn giây trôi qua hầu như không đáng chú ý.
Phủ định
It isn't clear whether a millisecond is fast enough for the computer to process the information.
Không rõ liệu một phần nghìn giây có đủ nhanh để máy tính xử lý thông tin hay không.
Nghi vấn
Do you know how many operations the CPU can perform in a millisecond?
Bạn có biết CPU có thể thực hiện bao nhiêu thao tác trong một phần nghìn giây không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, a millisecond can make all the difference in a race!
Ồ, một phần nghìn giây có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong một cuộc đua!
Phủ định
Gosh, a millisecond is not long enough to blink an eye!
Trời ơi, một phần nghìn giây không đủ để chớp mắt!
Nghi vấn
Hey, is a millisecond fast enough to perceive any change?
Này, một phần nghìn giây có đủ nhanh để nhận thấy bất kỳ sự thay đổi nào không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my reaction time were a millisecond faster.
Tôi ước thời gian phản ứng của tôi nhanh hơn một phần nghìn giây.
Phủ định
If only the delay weren't a millisecond longer, we would have won the race.
Giá mà độ trễ không dài hơn một phần nghìn giây, chúng ta đã thắng cuộc đua rồi.
Nghi vấn
Do you wish you could perceive time in milliseconds?
Bạn có ước mình có thể cảm nhận thời gian theo phần nghìn giây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)