nanosecond
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nanosecond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần tỷ của một giây.
Definition (English Meaning)
One billionth of a second.
Ví dụ Thực tế với 'Nanosecond'
-
"The computer can perform millions of calculations in a nanosecond."
"Máy tính có thể thực hiện hàng triệu phép tính trong một phần tỷ giây."
-
"The laser pulse lasted only a few nanoseconds."
"Xung laser chỉ kéo dài vài phần tỷ giây."
-
"Data can be transferred at speeds measured in nanoseconds."
"Dữ liệu có thể được truyền với tốc độ đo bằng phần tỷ giây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nanosecond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nanosecond
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nanosecond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nanosecond là một đơn vị thời gian cực kỳ nhỏ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến tốc độ xử lý của máy tính, viễn thông và các ứng dụng khoa học đòi hỏi độ chính xác cao về thời gian. Nó thường được sử dụng để đo thời gian thực hiện các lệnh của CPU, thời gian truy cập bộ nhớ và tốc độ truyền dữ liệu. Nanosecond nhỏ hơn microsecond (một phần triệu giây) và millisecond (một phần nghìn giây).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: diễn tả một sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian nanosecond cụ thể. Ví dụ: The data was processed in nanoseconds.
within: diễn tả một khoảng thời gian tối đa mà một sự kiện có thể xảy ra. Ví dụ: The signal arrived within a nanosecond.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nanosecond'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.