(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mindset
C1

mindset

noun

Nghĩa tiếng Việt

tư duy quan điểm hệ tư tưởng nếp nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mindset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các thái độ, niềm tin và giá trị mà một người có, ảnh hưởng đến cách họ suy nghĩ, cảm nhận và hành xử.

Definition (English Meaning)

The established set of attitudes held by someone.

Ví dụ Thực tế với 'Mindset'

  • "Having a growth mindset is crucial for personal development."

    "Có một tư duy phát triển là điều rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân."

  • "His mindset prevented him from seeing new opportunities."

    "Tư duy của anh ấy đã ngăn cản anh ấy nhìn thấy những cơ hội mới."

  • "Changing your mindset can improve your overall well-being."

    "Thay đổi tư duy của bạn có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mindset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mindset
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mentality(tâm lý, tư duy)
attitude(thái độ)
outlook(quan điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự hờ hững)

Từ liên quan (Related Words)

growth mindset(tư duy phát triển)
fixed mindset(tư duy cố định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kinh doanh Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Mindset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mindset nhấn mạnh đến sự ổn định và có tính định hình của các thái độ. Nó khác với 'attitude' (thái độ) ở chỗ 'attitude' có thể thay đổi dễ dàng hơn và thường hướng đến một đối tượng cụ thể, trong khi 'mindset' mang tính tổng quát và bao trùm hơn. 'Outlook' (quan điểm) cũng liên quan nhưng thường đề cập đến cách nhìn nhận vấn đề một cách khách quan hơn là các niềm tin sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for about

'with' thường được dùng để chỉ một mindset cụ thể đi kèm với một người hoặc một hoạt động nào đó (e.g., 'approach the task with a positive mindset'). 'for' thường được dùng để chỉ sự cần thiết của một mindset nào đó cho một mục tiêu cụ thể (e.g., 'a mindset for success'). 'about' thường được sử dụng khi thảo luận về mindset liên quan đến một chủ đề (e.g., 'mindset about money')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mindset'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to have a fixed mindset, believing her abilities were unchangeable.
Cô ấy từng có một tư duy cố định, tin rằng khả năng của mình là không thể thay đổi.
Phủ định
He didn't use to have a growth mindset; he gave up easily when faced with challenges.
Anh ấy đã từng không có một tư duy phát triển; anh ấy dễ dàng bỏ cuộc khi đối mặt với thử thách.
Nghi vấn
Did you use to think that having a positive mindset was unimportant?
Bạn đã từng nghĩ rằng có một tư duy tích cực là không quan trọng sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)