(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mentality
C1

mentality

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý tư duy nếp nghĩ quan điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mentality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thái độ, cách suy nghĩ đặc trưng của một người hoặc một nhóm người.

Definition (English Meaning)

The distinctive attitude of mind or way of thinking of a person or group.

Ví dụ Thực tế với 'Mentality'

  • "The entrepreneurial mentality is crucial for the success of a startup."

    "Tư duy khởi nghiệp là rất quan trọng cho sự thành công của một công ty khởi nghiệp."

  • "A victim mentality can prevent people from taking responsibility for their lives."

    "Một tư duy nạn nhân có thể ngăn cản mọi người chịu trách nhiệm cho cuộc sống của họ."

  • "The company is trying to foster a growth mentality among its employees."

    "Công ty đang cố gắng nuôi dưỡng một tư duy phát triển giữa các nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mentality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mentality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attitude(thái độ)
mindset(tư duy)
outlook(quan điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Mentality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mentality' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống niềm tin, giá trị hoặc cách tiếp cận cụ thể mà một cá nhân hoặc cộng đồng chia sẻ. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh nhận thức và tư duy hơn là cảm xúc hoặc hành vi đơn thuần. Khác với 'attitude', 'mentality' bao hàm một hệ thống suy nghĩ sâu sắc và ổn định hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards about

‘Mentality of’ được sử dụng để chỉ kiểu tư duy đặc trưng của một nhóm (ví dụ: mentality of a nation). ‘Mentality towards’ được dùng để chỉ thái độ suy nghĩ về một vấn đề cụ thể (ví dụ: mentality towards change). ‘Mentality about’ cũng tương tự ‘mentality towards’, nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mentality'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His competitive mentality drove him to succeed.
Tâm lý cạnh tranh của anh ấy đã thúc đẩy anh ấy thành công.
Phủ định
She doesn't have the mentality of a quitter.
Cô ấy không có tâm lý của một người bỏ cuộc.
Nghi vấn
Does the team have the right mentality to win the championship?
Đội có tâm lý đúng đắn để giành chức vô địch không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you have a positive mentality, you often find solutions to problems.
Nếu bạn có một tư duy tích cực, bạn thường tìm ra giải pháp cho các vấn đề.
Phủ định
If a team has a losing mentality, they don't usually win games.
Nếu một đội có tư duy thua cuộc, họ thường không thắng các trận đấu.
Nghi vấn
If someone displays a competitive mentality, do they always strive to be the best?
Nếu ai đó thể hiện một tư duy cạnh tranh, họ có luôn cố gắng để trở thành người giỏi nhất không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A positive mentality often leads to success.
Một tinh thần tích cực thường dẫn đến thành công.
Phủ định
Only with a disciplined mentality can one truly master a skill.
Chỉ với một tư duy kỷ luật, người ta mới có thể thực sự làm chủ một kỹ năng.
Nghi vấn
Should a growth mentality be fostered in educational settings?
Có nên nuôi dưỡng một tư duy phát triển trong môi trường giáo dục không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will be adopting a winning mentality.
Đội sẽ đang hình thành một tư duy chiến thắng.
Phủ định
The company won't be fostering a collaborative mentality if they continue with these policies.
Công ty sẽ không nuôi dưỡng một tư duy hợp tác nếu họ tiếp tục với những chính sách này.
Nghi vấn
Will the new coach be instilling a champion's mentality in the players?
Liệu huấn luyện viên mới có đang thấm nhuần một tư duy của nhà vô địch vào các cầu thủ không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coach had been trying to change the team's losing mentality by implementing new training strategies.
Huấn luyện viên đã cố gắng thay đổi tâm lý thua cuộc của đội bằng cách thực hiện các chiến lược huấn luyện mới.
Phủ định
She hadn't been understanding his traditional mentality before she lived in his culture.
Cô ấy đã không hiểu được tâm lý truyền thống của anh ấy trước khi cô ấy sống trong nền văn hóa của anh ấy.
Nghi vấn
Had the society been developing a more progressive mentality over the past decade?
Xã hội đã phát triển một tâm lý tiến bộ hơn trong thập kỷ qua phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team has shown a winning mentality this season.
Đội đã thể hiện một tinh thần chiến thắng trong mùa giải này.
Phủ định
He hasn't adopted a positive mentality despite the setbacks.
Anh ấy đã không chấp nhận một tư duy tích cực mặc dù có những thất bại.
Nghi vấn
Has she always had such a competitive mentality?
Cô ấy có phải lúc nào cũng có một tinh thần cạnh tranh như vậy không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has the mentality of a winner.
Anh ấy có tư duy của một người chiến thắng.
Phủ định
She does not have the right mentality to succeed in this field.
Cô ấy không có tư duy đúng đắn để thành công trong lĩnh vực này.
Nghi vấn
Does he have a competitive mentality?
Anh ấy có một tư duy cạnh tranh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)