mineral wealth
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral wealth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài nguyên thiên nhiên của một quốc gia hoặc khu vực bao gồm các khoáng sản có giá trị như dầu, than, vàng, kim cương, v.v.
Definition (English Meaning)
The natural resources of a country or region that consist of valuable minerals such as oil, coal, gold, diamonds, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Mineral wealth'
-
"The country's mineral wealth has attracted significant foreign investment."
"Sự giàu có khoáng sản của đất nước đã thu hút đầu tư nước ngoài đáng kể."
-
"The exploitation of mineral wealth can bring both prosperity and environmental challenges."
"Việc khai thác sự giàu có khoáng sản có thể mang lại cả sự thịnh vượng và những thách thức về môi trường."
-
"Many African nations are rich in mineral wealth but struggle with poverty."
"Nhiều quốc gia châu Phi giàu có về sự giàu có khoáng sản nhưng phải vật lộn với nghèo đói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral wealth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wealth
- Adjective: mineral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mineral wealth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tiềm năng kinh tế hoặc sự giàu có tiềm tàng của một quốc gia dựa trên trữ lượng khoáng sản của nó. Nó thường mang ý nghĩa về cơ hội và sự thịnh vượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mineral wealth of a country' ám chỉ tài nguyên khoáng sản của quốc gia đó. 'Mineral wealth in a region' ám chỉ tài nguyên khoáng sản nằm trong khu vực đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral wealth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.