(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minimization
C1

minimization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm thiểu sự tối thiểu hóa sự hạ thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giảm thiểu một cái gì đó đến mức nhỏ nhất có thể.

Definition (English Meaning)

The act of reducing something to the smallest possible amount or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Minimization'

  • "The minimization of errors is crucial in scientific experiments."

    "Việc giảm thiểu lỗi là rất quan trọng trong các thí nghiệm khoa học."

  • "Cost minimization is a key goal for many businesses."

    "Giảm thiểu chi phí là một mục tiêu quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp."

  • "The minimization of carbon emissions is crucial to combating climate change."

    "Việc giảm thiểu khí thải carbon là rất quan trọng để chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minimization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: minimization
  • Verb: minimize
  • Adjective: minimal
  • Adverb: minimally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reduction(sự giảm bớt)
decrease(sự giảm)
lessening(sự làm giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

maximization(sự tối đa hóa)
increase(sự tăng lên)
exaggeration(sự phóng đại)

Từ liên quan (Related Words)

optimization(sự tối ưu hóa)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Minimization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'minimization' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học, kinh tế, hoặc tâm lý học để chỉ quá trình hoặc kết quả của việc làm giảm một đại lượng, chi phí, rủi ro, hoặc ảnh hưởng tiêu cực. Nó khác với 'reduction' ở chỗ 'minimization' ngụ ý việc cố gắng đạt đến mức tối thiểu tuyệt đối hoặc gần như vậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Với 'of', 'minimization of risks' nghĩa là giảm thiểu các rủi ro. Với 'in', 'minimization in cost' nghĩa là sự giảm thiểu chi phí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimization'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's focus on cost minimization improved profits.
Việc công ty tập trung vào tối thiểu hóa chi phí đã cải thiện lợi nhuận.
Phủ định
They didn't minimize the impact of the new regulations.
Họ đã không giảm thiểu tác động của các quy định mới.
Nghi vấn
Can we minimally adjust the settings to improve performance?
Chúng ta có thể điều chỉnh cài đặt ở mức tối thiểu để cải thiện hiệu suất không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we minimize waste, we will reduce our environmental impact.
Nếu chúng ta giảm thiểu chất thải, chúng ta sẽ giảm tác động đến môi trường.
Phủ định
If you don't minimize your spending, you won't save enough money.
Nếu bạn không giảm thiểu chi tiêu, bạn sẽ không tiết kiệm đủ tiền.
Nghi vấn
Will the company see improvements if the minimization of errors is successful?
Công ty có thấy những cải tiến nếu việc giảm thiểu lỗi thành công không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to minimize its environmental impact.
Công ty quyết định giảm thiểu tác động đến môi trường.
Phủ định
Didn't they try to minimize the risks?
Họ đã không cố gắng giảm thiểu rủi ro sao?
Nghi vấn
Is the minimization of costs their primary goal?
Liệu việc giảm thiểu chi phí có phải là mục tiêu chính của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)