minimum viable product
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimum viable product'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phiên bản sản phẩm có vừa đủ các tính năng để có thể sử dụng được bởi những khách hàng ban đầu, những người sau đó có thể cung cấp phản hồi cho việc phát triển sản phẩm trong tương lai.
Definition (English Meaning)
A version of a product with just enough features to be usable by early customers who can then provide feedback for future product development.
Ví dụ Thực tế với 'Minimum viable product'
-
"The company launched a minimum viable product to test the market's response to their new service."
"Công ty đã tung ra một sản phẩm khả dụng tối thiểu để kiểm tra phản ứng của thị trường đối với dịch vụ mới của họ."
-
"Before investing heavily in new features, they released an MVP to validate their assumptions."
"Trước khi đầu tư mạnh vào các tính năng mới, họ đã phát hành một MVP để xác thực các giả định của mình."
-
"The MVP allowed them to gather valuable user feedback and iterate quickly on the product."
"MVP cho phép họ thu thập phản hồi có giá trị từ người dùng và lặp lại sản phẩm một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minimum viable product'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: minimum viable product
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minimum viable product'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
MVP tập trung vào việc tung ra một sản phẩm nhanh chóng để thử nghiệm các giả định về thị trường và thu thập phản hồi người dùng. Nó khác với một nguyên mẫu (prototype) vì MVP có thể được sử dụng bởi khách hàng thật và tạo ra doanh thu (dù ít). Không nên nhầm lẫn với sản phẩm kém chất lượng; MVP cần đủ tốt để giải quyết một vấn đề cốt lõi cho người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimum viable product'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they had launched a minimum viable product last year; it would have saved them a lot of resources.
|
Tôi ước họ đã ra mắt một sản phẩm khả dụng tối thiểu năm ngoái; điều đó đã giúp họ tiết kiệm rất nhiều nguồn lực. |
| Phủ định |
If only we hadn't spent so much time perfecting the initial product, we could have released a minimum viable product much sooner.
|
Giá mà chúng ta không dành quá nhiều thời gian để hoàn thiện sản phẩm ban đầu, chúng ta đã có thể phát hành một sản phẩm khả dụng tối thiểu sớm hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If only the team would focus on building a minimum viable product instead of all these extra features, wouldn't it be easier to get feedback?
|
Giá mà nhóm tập trung vào việc xây dựng một sản phẩm khả dụng tối thiểu thay vì tất cả các tính năng bổ sung này, liệu có dễ dàng hơn để nhận phản hồi không? |