proof of concept
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proof of concept'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng chứng chứng minh rằng một ý tưởng thiết kế, đề xuất kinh doanh, v.v., là khả thi.
Definition (English Meaning)
Evidence demonstrating that a design concept, business proposal, etc. is feasible.
Ví dụ Thực tế với 'Proof of concept'
-
"The company developed a proof of concept to demonstrate the viability of their new technology."
"Công ty đã phát triển một bằng chứng khái niệm để chứng minh tính khả thi của công nghệ mới của họ."
-
"Before investing millions, they created a proof of concept to test the market."
"Trước khi đầu tư hàng triệu đô la, họ đã tạo ra một bằng chứng khái niệm để kiểm tra thị trường."
-
"The proof of concept showed that the new engine design was more efficient."
"Bằng chứng khái niệm cho thấy rằng thiết kế động cơ mới hiệu quả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proof of concept'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proof of concept
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proof of concept'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một dự án thí điểm hoặc một nguyên mẫu được tạo ra để kiểm tra tính khả thi của một ý tưởng trước khi đầu tư đáng kể vào việc phát triển đầy đủ. Nó nhấn mạnh việc chứng minh thực tế khả năng thành công chứ không chỉ là một ý tưởng lý thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để liên kết 'proof' với 'concept', chỉ ra rằng bằng chứng là *của* khái niệm đó. Nó chỉ ra mối quan hệ sở hữu hoặc liên kết chặt chẽ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proof of concept'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.