(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minster
C1

minster

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà thờ lớn nhà thờ chính tòa (có liên kết tu viện)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà thờ trực thuộc một tu viện hoặc có liên hệ tu viện, đặc biệt là một trong những nhà thờ lớn hơn hoặc quan trọng hơn.

Definition (English Meaning)

A church attached to a monastery or having some monastic connections, especially one of the larger or more important ones.

Ví dụ Thực tế với 'Minster'

  • "York Minster is one of the most magnificent cathedrals in England."

    "Nhà thờ York Minster là một trong những nhà thờ tráng lệ nhất ở Anh."

  • "The minster was built in the 12th century."

    "Nhà thờ lớn được xây dựng vào thế kỷ 12."

  • "The choir sang beautifully in the minster."

    "Dàn hợp xướng hát rất hay trong nhà thờ lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: không
  • Adjective: không
  • Adverb: không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cathedral(nhà thờ lớn)
abbey(tu viện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

monastery(tu viện)
diocese(giáo phận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Minster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'minster' thường được dùng để chỉ những nhà thờ lớn có lịch sử lâu đời, thường là các nhà thờ trước đây từng là tu viện hoặc có liên kết chặt chẽ với đời sống tu viện. Nó thường mang ý nghĩa trang trọng và lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Ví dụ: 'The service was held in the minster.' (Buổi lễ được tổ chức trong nhà thờ lớn.) Hoặc: 'He prayed at the minster.' (Anh ấy cầu nguyện tại nhà thờ lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minster'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city boasts a magnificent landmark: York Minster, a testament to centuries of architectural skill.
Thành phố tự hào có một địa danh tuyệt vời: Nhà thờ York Minster, một minh chứng cho hàng thế kỷ kỹ năng kiến ​​trúc.
Phủ định
This isn't just any church: it's a minster, a church of significant historical importance.
Đây không chỉ là một nhà thờ thông thường: nó là một nhà thờ minster, một nhà thờ có tầm quan trọng lịch sử đáng kể.
Nghi vấn
What is the defining characteristic of that cathedral: is it a minster, signifying its historical role and status?
Đặc điểm xác định của nhà thờ lớn đó là gì: nó có phải là một nhà thờ minster, biểu thị vai trò và vị thế lịch sử của nó không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
York Minster is a magnificent example of Gothic architecture.
Nhà thờ York Minster là một ví dụ tuyệt vời về kiến trúc Gothic.
Phủ định
This minster isn't the only one in England, but it's certainly among the most famous.
Nhà thờ này không phải là nhà thờ duy nhất ở Anh, nhưng chắc chắn là một trong những nhà thờ nổi tiếng nhất.
Nghi vấn
Is the minster open to the public for tours?
Nhà thờ có mở cửa cho công chúng tham quan không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)