(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mint
B1

mint

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bạc hà như mới xưởng đúc tiền đúc tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cây bạc hà, một loại cây có lá thơm được dùng làm hương liệu.

Definition (English Meaning)

A plant with fragrant leaves that are used as a flavouring.

Ví dụ Thực tế với 'Mint'

  • "She added a sprig of mint to the drink."

    "Cô ấy thêm một nhánh bạc hà vào đồ uống."

  • "The stamp is in mint condition, making it very valuable."

    "Con tem ở trong tình trạng hoàn hảo, làm cho nó rất có giá trị."

  • "The mint in Philadelphia produces millions of coins each year."

    "Xưởng đúc tiền ở Philadelphia sản xuất hàng triệu đồng xu mỗi năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mint
  • Verb: mint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fresh(tươi mới)
perfect(hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

used(đã qua sử dụng)
old(cũ)

Từ liên quan (Related Words)

currency(tiền tệ)
herb(thảo mộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Kinh tế Mô tả chất lượng

Ghi chú Cách dùng 'Mint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bạc hà có nhiều loại khác nhau (peppermint, spearmint,...). Nghĩa này thường chỉ chung các loại bạc hà dùng trong ẩm thực và y học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ loại bạc hà cụ thể. Ví dụ: a sprig of mint (một nhánh bạc hà).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mint'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government minted more coins, the economy would improve.
Nếu chính phủ đúc thêm tiền xu, nền kinh tế sẽ cải thiện.
Phủ định
If they didn't mint their own stamps, they wouldn't have control over the design.
Nếu họ không tự in tem, họ sẽ không kiểm soát được thiết kế.
Nghi vấn
Would you grow mint in your garden if you had more space?
Bạn có trồng bạc hà trong vườn nếu bạn có nhiều không gian hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)