(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perfect
B1

perfect

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn hảo tuyệt vời lý tưởng không tì vết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perfect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn không có lỗi hoặc khuyết điểm; hoàn hảo.

Definition (English Meaning)

Completely free from faults or defects; flawless.

Ví dụ Thực tế với 'Perfect'

  • "This cake is perfect; it's not too sweet and not too dry."

    "Cái bánh này thật hoàn hảo; nó không quá ngọt và cũng không quá khô."

  • "She is the perfect example of dedication."

    "Cô ấy là một ví dụ hoàn hảo về sự tận tâm."

  • "The weather was perfect for a picnic."

    "Thời tiết thật hoàn hảo cho một buổi dã ngoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perfect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Perfect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perfect' thường được dùng để mô tả một trạng thái lý tưởng, không thể cải thiện thêm được nữa. Nó mang ý nghĩa tuyệt đối và có thể được dùng để mô tả cả vật chất lẫn trừu tượng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong nhiều trường hợp, việc sử dụng từ 'perfect' có thể hơi cường điệu, đặc biệt trong những tình huống mà sự hoàn hảo là không thể đạt được hoặc không cần thiết. So sánh với 'excellent' (xuất sắc) có nghĩa mức độ cao, nhưng không tuyệt đối như 'perfect'; 'ideal' (lý tưởng) chỉ trạng thái tốt nhất theo quan điểm chủ quan hoặc trong một hoàn cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Perfect for': Thích hợp, lý tưởng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: This room is perfect for a study. 'Perfect in': Hoàn hảo trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: She is perfect in every way.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perfect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)