(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minutia
C1

minutia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiết nhỏ nhặt chi tiết vụn vặt điều vụn vặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minutia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những chi tiết nhỏ nhặt, vụn vặt; những chi tiết không quan trọng.

Definition (English Meaning)

Precise details; trifling or petty details.

Ví dụ Thực tế với 'Minutia'

  • "He was obsessed with the minutiae of the investigation."

    "Anh ta bị ám ảnh bởi những chi tiết nhỏ nhặt của cuộc điều tra."

  • "The report included all the minutiae of the experiment."

    "Báo cáo bao gồm tất cả các chi tiết nhỏ nhặt của thí nghiệm."

  • "She studied the minutiae of the contract before signing it."

    "Cô ấy đã nghiên cứu những chi tiết nhỏ nhặt của hợp đồng trước khi ký."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minutia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: minutia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

details(chi tiết)
particulars(chi tiết cụ thể)
fine points(điểm nhỏ, điểm tinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

generality(tính tổng quát)
essentials(những điều cốt yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Minutia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'minutia' thường được dùng ở dạng số nhiều ('minutiae'). Nó ám chỉ những chi tiết rất nhỏ, thường là không quan trọng, nhưng đôi khi lại quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể. Khác với 'details' (chi tiết) nói chung, 'minutiae' nhấn mạnh vào sự nhỏ nhặt và đôi khi là sự tỉ mỉ quá mức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in the minutiae**: trong những chi tiết nhỏ nhặt. Ví dụ: He got lost in the minutiae of the project.
* **of the minutiae**: về những chi tiết nhỏ nhặt. Ví dụ: She has a deep understanding of the minutiae of the law.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minutia'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective had meticulously examined every minutia of the crime scene before the forensics team arrived.
Thám tử đã tỉ mỉ kiểm tra mọi chi tiết nhỏ nhặt của hiện trường vụ án trước khi đội pháp y đến.
Phủ định
She had not considered the minutia of the contract before signing it, leading to several unforeseen problems.
Cô ấy đã không xem xét các chi tiết nhỏ nhặt của hợp đồng trước khi ký, dẫn đến một số vấn đề không lường trước được.
Nghi vấn
Had he accounted for every minutia in his business plan before seeking investment?
Liệu anh ấy đã tính đến mọi chi tiết nhỏ nhặt trong kế hoạch kinh doanh của mình trước khi tìm kiếm đầu tư chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He pays attention to every minutia of the project.
Anh ấy chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhặt của dự án.
Phủ định
She does not concern herself with the minutia of daily life.
Cô ấy không bận tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt của cuộc sống hàng ngày.
Nghi vấn
Does he always focus on the minutia when he proofreads?
Anh ấy có luôn tập trung vào các chi tiết nhỏ khi anh ấy đọc lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)