(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fine points
C1

fine points

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

chi tiết tinh tế điểm tinh tế những khía cạnh tinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fine points'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những chi tiết nhỏ, tinh tế hoặc chính xác của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Small, subtle, or precise details or aspects of something.

Ví dụ Thực tế với 'Fine points'

  • "He understood all the fine points of the agreement."

    "Anh ấy hiểu tất cả các chi tiết tinh tế của thỏa thuận."

  • "The lawyer explained the fine points of the contract."

    "Luật sư giải thích những điểm tinh tế của hợp đồng."

  • "She’s always been interested in the fine points of classical music."

    "Cô ấy luôn quan tâm đến những chi tiết tinh tế của nhạc cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fine points'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fine points
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

generalities(những điều chung chung)
basics(những điều cơ bản)
fundamentals(những điều cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Fine points'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những khía cạnh đòi hỏi sự chú ý cẩn thận và hiểu biết sâu sắc. Nó nhấn mạnh vào sự tinh tế và có thể liên quan đến việc hiểu rõ những khác biệt nhỏ nhưng quan trọng. Nó thường được sử dụng khi nói về luật pháp, nghệ thuật, âm nhạc, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào đòi hỏi sự tỉ mỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Thường dùng để chỉ một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể mà các chi tiết nhỏ liên quan đến. Ví dụ: 'He specialized in the fine points in contract law.'
* **of:** Thường dùng để chỉ những chi tiết nhỏ thuộc về một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'She understood all the fine points of the negotiation.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fine points'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer explained the fine points of the contract.
Luật sư đã giải thích những điểm chi tiết của hợp đồng.
Phủ định
Didn't she understand the fine points of the argument?
Cô ấy đã không hiểu những điểm quan trọng của lập luận sao?
Nghi vấn
Do you grasp the fine points of quantum physics?
Bạn có nắm bắt được những điểm tinh tế của vật lý lượng tử không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he finished the first draft, he had mastered all the fine points of the agreement.
Vào thời điểm anh ấy hoàn thành bản nháp đầu tiên, anh ấy đã nắm vững tất cả các chi tiết quan trọng của thỏa thuận.
Phủ định
She hadn't understood the fine points of the negotiation until the lawyer explained it to her.
Cô ấy đã không hiểu rõ các chi tiết quan trọng của cuộc đàm phán cho đến khi luật sư giải thích cho cô ấy.
Nghi vấn
Had they considered all the fine points of the new policy before implementing it?
Họ đã xem xét tất cả các chi tiết quan trọng của chính sách mới trước khi thực hiện nó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)