miraculously
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miraculously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách kỳ diệu; một cách rất đáng ngạc nhiên hoặc khó tin.
Definition (English Meaning)
In a way that resembles a miracle; in a way that is very surprising or difficult to believe.
Ví dụ Thực tế với 'Miraculously'
-
"The patient miraculously recovered from the incurable disease."
"Bệnh nhân đã hồi phục một cách kỳ diệu khỏi căn bệnh nan y."
-
"Miraculously, no one was hurt in the accident."
"Một cách kỳ diệu, không ai bị thương trong vụ tai nạn."
-
"The team miraculously won the game after being down by ten points."
"Đội đã giành chiến thắng một cách kỳ diệu sau khi bị dẫn trước mười điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miraculously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: miraculously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miraculously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'miraculously' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện bất ngờ, may mắn, hoặc không thể giải thích bằng các quy luật tự nhiên thông thường. Nó nhấn mạnh sự phi thường và đôi khi là yếu tố tâm linh trong một tình huống. So với các trạng từ như 'fortunately' (may mắn thay) hoặc 'unexpectedly' (bất ngờ), 'miraculously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự can thiệp của một thế lực siêu nhiên hoặc một sự trùng hợp kỳ lạ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miraculously'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm, miraculously, the old oak tree still stood tall, its branches reaching towards the sky.
|
Sau cơn bão, một cách kỳ diệu, cây sồi già vẫn đứng vững, những cành cây vươn lên bầu trời. |
| Phủ định |
Despite the doctor's predictions, she didn't, miraculously, recover overnight, but her condition gradually improved.
|
Mặc dù bác sĩ đã tiên đoán, cô ấy đã không, một cách kỳ diệu, hồi phục qua đêm, nhưng tình trạng của cô ấy dần dần được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Considering the extent of the damage, did he, miraculously, escape from the burning building unharmed?
|
Xét đến mức độ thiệt hại, liệu anh ấy có, một cách kỳ diệu, thoát khỏi tòa nhà đang cháy mà không bị thương không? |