(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miraculously
C1

miraculously

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách kỳ diệu một cách lạ kỳ như một phép màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miraculously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách kỳ diệu; một cách rất đáng ngạc nhiên hoặc khó tin.

Definition (English Meaning)

In a way that resembles a miracle; in a way that is very surprising or difficult to believe.

Ví dụ Thực tế với 'Miraculously'

  • "The patient miraculously recovered from the incurable disease."

    "Bệnh nhân đã hồi phục một cách kỳ diệu khỏi căn bệnh nan y."

  • "Miraculously, no one was hurt in the accident."

    "Một cách kỳ diệu, không ai bị thương trong vụ tai nạn."

  • "The team miraculously won the game after being down by ten points."

    "Đội đã giành chiến thắng một cách kỳ diệu sau khi bị dẫn trước mười điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miraculously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: miraculously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ordinarily(một cách bình thường)
naturally(một cách tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

divine(thần thánh)
supernatural(siêu nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Miraculously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'miraculously' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện bất ngờ, may mắn, hoặc không thể giải thích bằng các quy luật tự nhiên thông thường. Nó nhấn mạnh sự phi thường và đôi khi là yếu tố tâm linh trong một tình huống. So với các trạng từ như 'fortunately' (may mắn thay) hoặc 'unexpectedly' (bất ngờ), 'miraculously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự can thiệp của một thế lực siêu nhiên hoặc một sự trùng hợp kỳ lạ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miraculously'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the storm, miraculously, the old oak tree still stood tall, its branches reaching towards the sky.
Sau cơn bão, một cách kỳ diệu, cây sồi già vẫn đứng vững, những cành cây vươn lên bầu trời.
Phủ định
Despite the doctor's predictions, she didn't, miraculously, recover overnight, but her condition gradually improved.
Mặc dù bác sĩ đã tiên đoán, cô ấy đã không, một cách kỳ diệu, hồi phục qua đêm, nhưng tình trạng của cô ấy dần dần được cải thiện.
Nghi vấn
Considering the extent of the damage, did he, miraculously, escape from the burning building unharmed?
Xét đến mức độ thiệt hại, liệu anh ấy có, một cách kỳ diệu, thoát khỏi tòa nhà đang cháy mà không bị thương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)