unbelievably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbelievably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khó hoặc không thể tin được.
Definition (English Meaning)
In a manner that is difficult or impossible to believe.
Ví dụ Thực tế với 'Unbelievably'
-
"The magician performed unbelievably complex tricks."
"Nhà ảo thuật đã thực hiện những trò ảo thuật phức tạp đến khó tin."
-
"The food was unbelievably delicious."
"Đồ ăn ngon đến khó tin."
-
"She ran unbelievably fast."
"Cô ấy chạy nhanh đến khó tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbelievably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unbelievably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbelievably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả mức độ cao của sự ngạc nhiên, không tin tưởng hoặc ấn tượng. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một đặc điểm hoặc hành động nào đó vượt quá sự mong đợi thông thường. So với 'surprisingly' (đáng ngạc nhiên), 'unbelievably' thể hiện mức độ ngạc nhiên cao hơn nhiều, gần như không thể tin được. Khác với 'incredibly' (khó tin), 'unbelievably' đôi khi mang hàm ý hoài nghi hoặc khó chấp nhận hơn, trong khi 'incredibly' thường mang tính tích cực hơn, thể hiện sự ngưỡng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbelievably'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had unbelievably enjoyed the concert.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã thưởng thức buổi hòa nhạc một cách không thể tin được. |
| Phủ định |
He told me that he had not unbelievably failed the exam.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không trượt kỳ thi một cách khó tin. |
| Nghi vấn |
She asked if I had unbelievably finished the project on time.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã hoàn thành dự án đúng thời hạn một cách khó tin hay không. |