(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mire
C1

mire

noun

Nghĩa tiếng Việt

bãi lầy vũng lầy sa lầy lún sâu (vào) mắc kẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng đất lầy lội hoặc đầm lầy.

Definition (English Meaning)

A stretch of swampy or boggy ground.

Ví dụ Thực tế với 'Mire'

  • "The cart wheels sank deep into the mire."

    "Bánh xe của chiếc xe ngựa lún sâu vào vũng lầy."

  • "The country is mired in a deep economic recession."

    "Đất nước đang lún sâu vào một cuộc suy thoái kinh tế sâu sắc."

  • "Their reputation was mired by the bribery scandal."

    "Danh tiếng của họ bị vấy bẩn bởi vụ bê bối hối lộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mire
  • Verb: mire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bog(đầm lầy)
quagmire(vũng lầy, tình trạng khó khăn)
swamp(đầm lầy)

Trái nghĩa (Antonyms)

firm ground(đất chắc)

Từ liên quan (Related Words)

morass(bãi lầy, tình trạng hỗn loạn)
slough(vũng bùn, chỗ trũng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Mire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mire' thường được dùng để chỉ một vùng đất bùn lầy, khó đi lại và có thể khiến người hoặc vật bị mắc kẹt. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi cảm giác khó khăn, nguy hiểm và bế tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong vũng lầy hoặc tình huống khó khăn: 'He was stuck in the mire'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mire'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wheels of the car mired in the thick mud.
Bánh xe của chiếc xe bị sa lầy trong bùn dày.
Phủ định
The rescue team didn't mire in their efforts to save the stranded hikers.
Đội cứu hộ không sa lầy trong nỗ lực cứu những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt.
Nghi vấn
Did the scandal mire the politician's reputation?
Vụ bê bối có làm hoen ố danh tiếng của chính trị gia không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rescue team had arrived earlier, they would have helped the climber who had mired himself in the crevasse.
Nếu đội cứu hộ đến sớm hơn, họ đã có thể giúp người leo núi bị mắc kẹt trong khe nứt.
Phủ định
If the construction company had not ignored the warning signs, their equipment would not have mired in the unstable ground.
Nếu công ty xây dựng không bỏ qua các biển báo cảnh báo, thiết bị của họ đã không bị sa lầy trong nền đất không ổn định.
Nghi vấn
Would the explorers have succeeded if their supplies had not mired in the unexpected swamp?
Liệu những nhà thám hiểm có thành công nếu nguồn cung cấp của họ không bị sa lầy trong đầm lầy bất ngờ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the car will have mired deeper into the mud.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, chiếc xe sẽ bị lún sâu hơn vào bùn.
Phủ định
By next week, they won't have mired themselves in such a difficult situation again.
Đến tuần sau, họ sẽ không tự vướng vào một tình huống khó khăn như vậy nữa.
Nghi vấn
Will the hikers have mired through the swamp before nightfall?
Những người đi bộ đường dài sẽ lội qua đầm lầy trước khi trời tối chứ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the hikers will have been miring through the thick mud for hours.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài sẽ đã và đang lún trong bùn lầy dày đặc hàng giờ.
Phủ định
She won't have been miring herself in debt for the next five years if she manages her finances wisely.
Cô ấy sẽ không tự lún vào nợ nần trong năm năm tới nếu cô ấy quản lý tài chính một cách khôn ngoan.
Nghi vấn
Will the construction workers have been miring in the swampy ground all day by the time the foreman arrives?
Liệu những công nhân xây dựng đã và đang lún trong vùng đất đầm lầy cả ngày vào thời điểm đốc công đến không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car had mired in the mud before the tow truck arrived.
Chiếc xe đã bị sa lầy trong bùn trước khi xe kéo đến.
Phủ định
They had not mired themselves in debt before making that risky investment.
Họ đã không tự vướng vào nợ nần trước khi thực hiện khoản đầu tư mạo hiểm đó.
Nghi vấn
Had the project mired down in bureaucratic delays before the funding was withdrawn?
Dự án đã bị sa lầy vào những chậm trễ quan liêu trước khi nguồn tài trợ bị rút lại phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)