mire
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất lầy lội hoặc đầm lầy.
Definition (English Meaning)
A stretch of swampy or boggy ground.
Ví dụ Thực tế với 'Mire'
-
"The cart wheels sank deep into the mire."
"Bánh xe của chiếc xe ngựa lún sâu vào vũng lầy."
-
"The country is mired in a deep economic recession."
"Đất nước đang lún sâu vào một cuộc suy thoái kinh tế sâu sắc."
-
"Their reputation was mired by the bribery scandal."
"Danh tiếng của họ bị vấy bẩn bởi vụ bê bối hối lộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mire
- Verb: mire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mire' thường được dùng để chỉ một vùng đất bùn lầy, khó đi lại và có thể khiến người hoặc vật bị mắc kẹt. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi cảm giác khó khăn, nguy hiểm và bế tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong vũng lầy hoặc tình huống khó khăn: 'He was stuck in the mire'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mire'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheels of the car mired in the thick mud.
|
Bánh xe của chiếc xe bị sa lầy trong bùn dày. |
| Phủ định |
The rescue team didn't mire in their efforts to save the stranded hikers.
|
Đội cứu hộ không sa lầy trong nỗ lực cứu những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt. |
| Nghi vấn |
Did the scandal mire the politician's reputation?
|
Vụ bê bối có làm hoen ố danh tiếng của chính trị gia không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rescue team had arrived earlier, they would have helped the climber who had mired himself in the crevasse.
|
Nếu đội cứu hộ đến sớm hơn, họ đã có thể giúp người leo núi bị mắc kẹt trong khe nứt. |
| Phủ định |
If the construction company had not ignored the warning signs, their equipment would not have mired in the unstable ground.
|
Nếu công ty xây dựng không bỏ qua các biển báo cảnh báo, thiết bị của họ đã không bị sa lầy trong nền đất không ổn định. |
| Nghi vấn |
Would the explorers have succeeded if their supplies had not mired in the unexpected swamp?
|
Liệu những nhà thám hiểm có thành công nếu nguồn cung cấp của họ không bị sa lầy trong đầm lầy bất ngờ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the car will have mired deeper into the mud.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, chiếc xe sẽ bị lún sâu hơn vào bùn. |
| Phủ định |
By next week, they won't have mired themselves in such a difficult situation again.
|
Đến tuần sau, họ sẽ không tự vướng vào một tình huống khó khăn như vậy nữa. |
| Nghi vấn |
Will the hikers have mired through the swamp before nightfall?
|
Những người đi bộ đường dài sẽ lội qua đầm lầy trước khi trời tối chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the hikers will have been miring through the thick mud for hours.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài sẽ đã và đang lún trong bùn lầy dày đặc hàng giờ. |
| Phủ định |
She won't have been miring herself in debt for the next five years if she manages her finances wisely.
|
Cô ấy sẽ không tự lún vào nợ nần trong năm năm tới nếu cô ấy quản lý tài chính một cách khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Will the construction workers have been miring in the swampy ground all day by the time the foreman arrives?
|
Liệu những công nhân xây dựng đã và đang lún trong vùng đất đầm lầy cả ngày vào thời điểm đốc công đến không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car had mired in the mud before the tow truck arrived.
|
Chiếc xe đã bị sa lầy trong bùn trước khi xe kéo đến. |
| Phủ định |
They had not mired themselves in debt before making that risky investment.
|
Họ đã không tự vướng vào nợ nần trước khi thực hiện khoản đầu tư mạo hiểm đó. |
| Nghi vấn |
Had the project mired down in bureaucratic delays before the funding was withdrawn?
|
Dự án đã bị sa lầy vào những chậm trễ quan liêu trước khi nguồn tài trợ bị rút lại phải không? |