quagmire
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quagmire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất lầy lội, mềm yếu, dễ lún khi bước chân lên.
Definition (English Meaning)
A soft boggy area of land that gives way underfoot.
Ví dụ Thực tế với 'Quagmire'
-
"The country is sinking deeper into a political quagmire."
"Đất nước đang lún sâu hơn vào một vũng lầy chính trị."
-
"The project quickly turned into a bureaucratic quagmire."
"Dự án nhanh chóng biến thành một mớ bòng bong quan liêu."
-
"He found himself in a moral quagmire."
"Anh ta thấy mình trong một vũng lầy đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quagmire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quagmire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quagmire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ vùng đất lầy lội, nguy hiểm. Nghĩa bóng chỉ tình huống khó khăn, phức tạp, không lối thoát, dễ sa lầy, thường mang tính tiêu cực. So sánh với 'dilemma' (tình thế tiến thoái lưỡng nan) – 'quagmire' nhấn mạnh sự bế tắc và khả năng sa lầy, trong khi 'dilemma' tập trung vào việc lựa chọn giữa hai khả năng khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a quagmire’ dùng để chỉ trạng thái đang bị mắc kẹt trong tình huống khó khăn. ‘Into a quagmire’ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình dẫn đến việc bị sa lầy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quagmire'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a week of heavy rain, the field, a veritable quagmire, was impossible to cross.
|
Sau một tuần mưa lớn, cánh đồng, một vũng lầy thực sự, không thể vượt qua. |
| Phủ định |
The project, bogged down in a quagmire of bureaucratic red tape, did not, surprisingly, receive funding.
|
Dự án, sa lầy trong một mớ bòng bong quan liêu, đã không, một cách đáng ngạc nhiên, nhận được tài trợ. |
| Nghi vấn |
The debate, a philosophical quagmire, was ultimately unresolved, wasn't it?
|
Cuộc tranh luận, một vũng lầy triết học, cuối cùng vẫn không được giải quyết, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project has become a quagmire of bureaucratic delays.
|
Dự án đã trở thành một vũng lầy của những trì hoãn quan liêu. |
| Phủ định |
They haven't escaped the quagmire of debt despite their best efforts.
|
Họ vẫn chưa thoát khỏi vũng lầy nợ nần dù đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Has the country fallen into a quagmire of political instability?
|
Đất nước có phải đã rơi vào vũng lầy của sự bất ổn chính trị không? |