morass
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất lầy lội, bùn lầy.
Definition (English Meaning)
An area of muddy or boggy ground.
Ví dụ Thực tế với 'Morass'
-
"The car got stuck in a morass of mud."
"Chiếc xe bị mắc kẹt trong một vũng bùn lầy."
-
"The peace talks have sunk into a morass of bureaucracy."
"Các cuộc đàm phán hòa bình đã chìm vào một mớ bòng bong của thủ tục hành chính."
-
"He struggled to free himself from the moral morass he had created."
"Anh ta đã cố gắng giải thoát bản thân khỏi vũng lầy đạo đức mà anh ta đã tạo ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Morass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: morass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ một vùng đất ẩm ướt, khó đi lại. Nghĩa bóng chỉ một tình huống phức tạp, khó khăn, khó thoát ra được. So sánh với 'swamp', 'bog': 'morass' thường mang tính chất trừu tượng, khó giải quyết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ dùng để chỉ vị trí đang ở trong vùng lầy đó. ‘Into’ dùng để chỉ sự sa vào, rơi vào tình huống lầy lội.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morass'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project became a morass: a hopeless tangle of bureaucracy and delays.
|
Dự án trở thành một đầm lầy: một mớ hỗn độn vô vọng của bộ máy quan liêu và sự trì hoãn. |
| Phủ định |
The situation wasn't a complete morass: there were still glimmers of hope for a resolution.
|
Tình hình không phải là một đầm lầy hoàn toàn: vẫn còn những tia hy vọng về một giải pháp. |
| Nghi vấn |
Is the negotiation a morass: a situation with no clear path forward?
|
Cuộc đàm phán có phải là một đầm lầy: một tình huống không có con đường rõ ràng phía trước? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested wisely, they wouldn't be in such a financial morass now.
|
Nếu công ty đã đầu tư khôn ngoan, họ sẽ không rơi vào vũng lầy tài chính như bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so reckless with his decisions, he wouldn't be in a morass of legal troubles today.
|
Nếu anh ta không quá liều lĩnh với các quyết định của mình, anh ta sẽ không ở trong một mớ rắc rối pháp lý hôm nay. |
| Nghi vấn |
If she had listened to my advice, would she be in this morass of debt?
|
Nếu cô ấy đã nghe lời khuyên của tôi, liệu cô ấy có rơi vào vũng lầy nợ nần này không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the lost hikers will have struggled through the political morass for days.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người đi bộ đường dài bị lạc sẽ phải vật lộn với đống lầy chính trị trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
By next year, the company will not have escaped the financial morass it's currently facing.
|
Vào năm tới, công ty sẽ không thể thoát khỏi đống lầy tài chính mà nó hiện đang phải đối mặt. |
| Nghi vấn |
Will the negotiations have pulled the two countries out of the economic morass by the end of the decade?
|
Liệu các cuộc đàm phán có kéo hai quốc gia ra khỏi đống lầy kinh tế vào cuối thập kỷ này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project is a morass of bureaucratic red tape.
|
Dự án là một mớ hỗn độn của thủ tục hành chính quan liêu. |
| Phủ định |
The negotiation is not a morass of endless discussion; we aim for concrete results.
|
Cuộc đàm phán không phải là một mớ bòng bong những cuộc thảo luận vô tận; chúng tôi hướng đến những kết quả cụ thể. |
| Nghi vấn |
Is the political situation a morass of corruption?
|
Tình hình chính trị có phải là một vũng lầy của tham nhũng không? |