mirthful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mirthful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy sự vui vẻ; vui nhộn; hân hoan.
Definition (English Meaning)
Full of mirth; merry; joyous.
Ví dụ Thực tế với 'Mirthful'
-
"The children were mirthful as they opened their presents."
"Bọn trẻ rất vui vẻ khi chúng mở quà."
-
"The play was a mirthful comedy."
"Vở kịch là một vở hài kịch vui nhộn."
-
"Her mirthful spirit was contagious."
"Tinh thần vui vẻ của cô ấy rất dễ lây lan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mirthful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mirthful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mirthful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mirthful' miêu tả một trạng thái cảm xúc vui vẻ, hân hoan và thường thể hiện ra bên ngoài bằng tiếng cười hoặc sự vui vẻ rõ rệt. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'happy' hay 'cheerful'. 'Mirthful' nhấn mạnh đến niềm vui lớn và sự náo nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mirthful'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to have a mirthful time at the party.
|
Cô ấy sẽ có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
They are not going to be mirthful after receiving the bad news.
|
Họ sẽ không vui vẻ sau khi nhận được tin xấu. |
| Nghi vấn |
Are you going to feel mirthful when you win the lottery?
|
Bạn có cảm thấy vui vẻ khi trúng xổ số không? |