(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miscalibrate
C1

miscalibrate

verb

Nghĩa tiếng Việt

hiệu chỉnh sai làm sai lệch hiệu chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscalibrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiệu chỉnh sai, hiệu chỉnh không đúng cách; làm cho bị lệch khỏi hiệu chuẩn.

Definition (English Meaning)

To calibrate incorrectly or improperly; to cause to be out of calibration.

Ví dụ Thực tế với 'Miscalibrate'

  • "The instrument was miscalibrated, resulting in inaccurate readings."

    "Thiết bị đã bị hiệu chỉnh sai, dẫn đến các kết quả đọc không chính xác."

  • "If the scale is miscalibrated, it will not provide accurate weight measurements."

    "Nếu cân bị hiệu chỉnh sai, nó sẽ không cung cấp các phép đo trọng lượng chính xác."

  • "The sensors were miscalibrated during the manufacturing process."

    "Các cảm biến đã bị hiệu chỉnh sai trong quá trình sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miscalibrate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: miscalibrate
  • Adjective: miscalibrated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incorrectly calibrated(được hiệu chỉnh không chính xác)
badly calibrated(được hiệu chỉnh tồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

calibrate(hiệu chỉnh)
correctly calibrated(được hiệu chỉnh chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

accuracy(độ chính xác)
precision(độ chuẩn xác)
instrument(thiết bị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Miscalibrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng khi nói về các thiết bị đo lường hoặc hệ thống đã được hiệu chỉnh, nhưng vì một lý do nào đó, việc hiệu chỉnh đó không chính xác. Nó nhấn mạnh đến việc sai sót trong quá trình hiệu chỉnh dẫn đến kết quả không chính xác. So với 'calibrate', 'miscalibrate' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự cố hoặc lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscalibrate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)