miscalibrate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscalibrate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu chỉnh sai, hiệu chỉnh không đúng cách; làm cho bị lệch khỏi hiệu chuẩn.
Definition (English Meaning)
To calibrate incorrectly or improperly; to cause to be out of calibration.
Ví dụ Thực tế với 'Miscalibrate'
-
"The instrument was miscalibrated, resulting in inaccurate readings."
"Thiết bị đã bị hiệu chỉnh sai, dẫn đến các kết quả đọc không chính xác."
-
"If the scale is miscalibrated, it will not provide accurate weight measurements."
"Nếu cân bị hiệu chỉnh sai, nó sẽ không cung cấp các phép đo trọng lượng chính xác."
-
"The sensors were miscalibrated during the manufacturing process."
"Các cảm biến đã bị hiệu chỉnh sai trong quá trình sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miscalibrate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: miscalibrate
- Adjective: miscalibrated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miscalibrate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng khi nói về các thiết bị đo lường hoặc hệ thống đã được hiệu chỉnh, nhưng vì một lý do nào đó, việc hiệu chỉnh đó không chính xác. Nó nhấn mạnh đến việc sai sót trong quá trình hiệu chỉnh dẫn đến kết quả không chính xác. So với 'calibrate', 'miscalibrate' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự cố hoặc lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscalibrate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.