(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calibrate
C1

calibrate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu chỉnh cân chỉnh điều chỉnh cho chính xác chuẩn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calibrate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xác định, kiểm tra hoặc điều chỉnh sự phân chia (của một dụng cụ) sao cho các kết quả đọc được đưa ra các phép đo chính xác.

Definition (English Meaning)

To determine, check, or rectify the graduation of (an instrument) so that readings give accurate measurements.

Ví dụ Thực tế với 'Calibrate'

  • "We need to calibrate the measuring instrument before starting the experiment."

    "Chúng ta cần hiệu chỉnh dụng cụ đo lường trước khi bắt đầu thí nghiệm."

  • "The oven temperature needs to be calibrated."

    "Nhiệt độ lò nướng cần được hiệu chỉnh."

  • "The economist calibrated his model to account for the recent policy changes."

    "Nhà kinh tế đã điều chỉnh mô hình của mình để tính đến những thay đổi chính sách gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calibrate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adjust(điều chỉnh)
fine-tune(tinh chỉnh)
standardize(tiêu chuẩn hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

throw off(làm sai lệch)
unbalance(làm mất cân bằng)

Từ liên quan (Related Words)

measurement(đo lường)
accuracy(độ chính xác)
precision(độ chuẩn xác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Calibrate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả việc điều chỉnh các thiết bị đo lường để đảm bảo độ chính xác. 'Calibrate' nhấn mạnh vào việc đưa thiết bị trở lại trạng thái tiêu chuẩn hoặc chính xác đã biết. Khác với 'adjust', 'calibrate' mang tính kỹ thuật hơn và thường liên quan đến các thiết bị đo lường. 'Adjust' có thể chỉ đơn giản là thay đổi một cái gì đó để nó tốt hơn hoặc phù hợp hơn, trong khi 'calibrate' đòi hỏi độ chính xác đã được xác định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against with

Khi sử dụng 'calibrate against', nó chỉ ra việc so sánh và điều chỉnh một thiết bị so với một tiêu chuẩn đã biết. Ví dụ: 'Calibrate the thermometer against a known boiling point.' Khi sử dụng 'calibrate with', nó có thể chỉ ra công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để thực hiện việc điều chỉnh. Ví dụ: 'Calibrate the equipment with a precision instrument.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calibrate'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engineers had calibrated the instruments properly, the experiment would have yielded accurate results.
Nếu các kỹ sư đã hiệu chỉnh các thiết bị đúng cách, thí nghiệm đã cho ra kết quả chính xác.
Phủ định
If the technicians had not calibrated the machine according to the specifications, it would not have functioned optimally.
Nếu các kỹ thuật viên không hiệu chỉnh máy theo các thông số kỹ thuật, nó đã không hoạt động tối ưu.
Nghi vấn
Would the scientists have obtained more reliable data if they had calibrated the sensor beforehand?
Các nhà khoa học có thể đã thu được dữ liệu đáng tin cậy hơn nếu họ đã hiệu chỉnh cảm biến trước đó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the equipment is not calibrated regularly, it gives inaccurate readings.
Nếu thiết bị không được hiệu chuẩn thường xuyên, nó sẽ đưa ra các chỉ số không chính xác.
Phủ định
When the sensors are correctly calibrated, the system doesn't produce false alarms.
Khi các cảm biến được hiệu chuẩn chính xác, hệ thống không tạo ra báo động giả.
Nghi vấn
If the scale is used frequently, does it need frequent calibration?
Nếu cân được sử dụng thường xuyên, nó có cần hiệu chuẩn thường xuyên không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technicians calibrate the machine regularly.
Các kỹ thuật viên hiệu chỉnh máy thường xuyên.
Phủ định
Not only did the engineer calibrate the sensors, but also he checked the wiring.
Không chỉ kỹ sư hiệu chỉnh các cảm biến, mà anh ấy còn kiểm tra hệ thống dây điện.
Nghi vấn
Should you calibrate the instrument, please record the settings.
Nếu bạn cần hiệu chỉnh thiết bị, vui lòng ghi lại các cài đặt.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers are going to calibrate the machine tomorrow morning.
Các kỹ sư sẽ hiệu chỉnh máy vào sáng ngày mai.
Phủ định
They are not going to calibrate the instruments themselves; they'll hire a specialist.
Họ sẽ không tự hiệu chỉnh các thiết bị; họ sẽ thuê một chuyên gia.
Nghi vấn
Are you going to calibrate the sensors before the experiment starts?
Bạn có định hiệu chỉnh các cảm biến trước khi thí nghiệm bắt đầu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers will calibrate the machine tomorrow morning.
Các kỹ sư sẽ hiệu chỉnh máy móc vào sáng mai.
Phủ định
They are not going to calibrate the new sensors this week.
Họ sẽ không hiệu chỉnh các cảm biến mới trong tuần này.
Nghi vấn
Will the technicians calibrate the equipment before the experiment?
Các kỹ thuật viên có hiệu chỉnh thiết bị trước khi thí nghiệm không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The technicians used to calibrate the machine every week.
Các kỹ thuật viên đã từng hiệu chỉnh máy móc mỗi tuần.
Phủ định
She didn't use to calibrate her monitor before editing photos.
Cô ấy đã không hiệu chỉnh màn hình của mình trước khi chỉnh sửa ảnh.
Nghi vấn
Did they use to calibrate the instruments before each experiment?
Họ đã từng hiệu chỉnh các dụng cụ trước mỗi thí nghiệm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)