misdeed
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misdeed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành vi xấu hoặc bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
A bad or illegal act.
Ví dụ Thực tế với 'Misdeed'
-
"He was punished for his misdeed."
"Anh ta bị trừng phạt vì hành vi sai trái của mình."
-
"The politician was forced to resign after his misdeeds were revealed."
"Nhà chính trị gia buộc phải từ chức sau khi những hành vi sai trái của ông ta bị phanh phui."
-
"She felt guilty about her past misdeeds."
"Cô ấy cảm thấy tội lỗi về những hành vi sai trái trong quá khứ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misdeed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: misdeed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misdeed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misdeed' thường được dùng để chỉ những hành vi sai trái không quá nghiêm trọng như tội ác (crime) nhưng vẫn gây ra hậu quả tiêu cực. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với 'bad action' hay 'wrongdoing'. Thường ám chỉ một hành động vi phạm đạo đức hoặc quy tắc ứng xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misdeed'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To commit a misdeed is to act against moral principles.
|
Phạm một việc làm sai trái là hành động chống lại các nguyên tắc đạo đức. |
| Phủ định |
It is important not to overlook any misdeed, no matter how small.
|
Điều quan trọng là không bỏ qua bất kỳ hành vi sai trái nào, dù nhỏ đến đâu. |
| Nghi vấn |
Is it right to ignore a misdeed if it benefits you?
|
Có đúng không khi bỏ qua một hành động sai trái nếu nó mang lại lợi ích cho bạn? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The thief confessed his misdeed to the police.
|
Tên trộm đã thú nhận hành vi sai trái của mình với cảnh sát. |
| Phủ định |
She did not commit any misdeed during her tenure.
|
Cô ấy đã không phạm bất kỳ hành vi sai trái nào trong nhiệm kỳ của mình. |
| Nghi vấn |
Did he report the misdeed to the authorities?
|
Anh ấy có báo cáo hành vi sai trái cho chính quyền không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher said that the student's misdeed was unacceptable.
|
Giáo viên nói rằng hành vi sai trái của học sinh là không thể chấp nhận được. |
| Phủ định |
The detective said that he did not know about any misdeed.
|
Thám tử nói rằng anh ta không biết về bất kỳ hành vi sai trái nào. |
| Nghi vấn |
She asked if he had committed the misdeed.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ta có phạm phải hành vi sai trái đó hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to confess his misdeed to the authorities.
|
Anh ấy sẽ thú nhận hành vi sai trái của mình với chính quyền. |
| Phủ định |
They are not going to let his misdeed go unpunished.
|
Họ sẽ không để hành vi sai trái của anh ta không bị trừng phạt. |
| Nghi vấn |
Are you going to commit such a terrible misdeed?
|
Bạn định gây ra một hành vi sai trái khủng khiếp như vậy sao? |