(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misgiving
C1

misgiving

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lo ngại sự băn khoăn mối nghi ngại linh cảm không lành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misgiving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác nghi ngờ hoặc lo lắng về kết quả hoặc hậu quả của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A feeling of doubt or apprehension about the outcome or consequences of something.

Ví dụ Thực tế với 'Misgiving'

  • "She had serious misgivings about lending him the money."

    "Cô ấy đã rất lo lắng về việc cho anh ta vay tiền."

  • "Despite my misgivings, I decided to go ahead with the plan."

    "Mặc dù có những lo lắng, tôi quyết định tiếp tục kế hoạch."

  • "He ignored his misgivings and invested all his money in the stock market."

    "Anh ta bỏ qua những lo lắng của mình và đầu tư tất cả tiền vào thị trường chứng khoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misgiving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: misgiving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apprehension(sự lo lắng)
doubt(sự nghi ngờ)
qualm(sự băn khoăn)
reservation(sự dè dặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

confidence(sự tự tin)
assurance(sự đảm bảo)

Từ liên quan (Related Words)

worry(sự lo lắng)
anxiety(sự bất an)

Ghi chú Cách dùng 'Misgiving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'misgiving' thường diễn tả một cảm giác bất an hoặc lo lắng nhẹ, thường là trước khi một sự kiện xảy ra hoặc một quyết định được đưa ra. Nó không mạnh mẽ như 'fear' (sợ hãi) hay 'anxiety' (lo âu), mà mang tính chất dè dặt và có phần dự cảm không tốt. So sánh với 'doubt' (nghi ngờ), 'misgiving' mang tính cảm xúc nhiều hơn, trong khi 'doubt' có thể dựa trên lý trí và bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over concerning

- 'Misgiving about': Lo lắng về điều gì đó (ví dụ: I have misgivings about this plan).
- 'Misgiving over': Tương tự như 'about', nhưng có thể nhấn mạnh sự lo lắng kéo dài (ví dụ: He had misgivings over her decision).
- 'Misgiving concerning': Trang trọng hơn, có nghĩa là 'về' (ví dụ: She expressed misgivings concerning the company's future).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misgiving'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she accepted the job despite her misgivings surprised everyone.
Việc cô ấy chấp nhận công việc mặc dù có những lo ngại đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It's not unusual that he harbors misgivings about the project's success.
Không có gì lạ khi anh ấy có những lo ngại về sự thành công của dự án.
Nghi vấn
Whether she voices her misgivings is irrelevant now.
Việc cô ấy bày tỏ những lo ngại của mình bây giờ là không liên quan.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision, which was made after much deliberation, still filled him with a misgiving that he couldn't shake.
Quyết định, được đưa ra sau nhiều cân nhắc, vẫn khiến anh ấy tràn ngập một nỗi lo lắng mà anh ấy không thể xua tan.
Phủ định
The proposal, which everyone supported wholeheartedly, was met without a single misgiving that could derail it.
Đề xuất, được mọi người ủng hộ hết lòng, đã được chấp nhận mà không gặp bất kỳ sự lo lắng nào có thể làm chệch hướng nó.
Nghi vấn
Is there any misgiving that he might not be the right person for the job, which requires someone decisive?
Có bất kỳ sự lo lắng nào rằng anh ấy có thể không phải là người phù hợp cho công việc, vốn đòi hỏi một người quyết đoán không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have a misgiving about their proposal.
Tôi có một sự lo ngại về đề xuất của họ.
Phủ định
We have no misgivings about this decision.
Chúng tôi không có sự lo ngại nào về quyết định này.
Nghi vấn
Does anyone have any misgivings about the plan?
Có ai có bất kỳ sự lo ngại nào về kế hoạch không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had misgivings about accepting the job offer.
Cô ấy đã có những lo ngại về việc chấp nhận lời mời làm việc.
Phủ định
I didn't have any misgivings about my decision.
Tôi không có bất kỳ lo ngại nào về quyết định của mình.
Nghi vấn
Did you have any misgivings before the presentation?
Bạn có bất kỳ lo ngại nào trước buổi thuyết trình không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to proceed with the plan despite her misgivings.
Cô ấy vẫn sẽ tiếp tục kế hoạch mặc dù có những lo ngại.
Phủ định
They are not going to ignore their misgivings about the investment.
Họ sẽ không bỏ qua những lo ngại của họ về khoản đầu tư.
Nghi vấn
Are you going to let your misgivings prevent you from trying?
Bạn có để những lo ngại của mình ngăn cản bạn thử không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been having misgivings about the trip.
Cô ấy đã luôn có những lo ngại về chuyến đi.
Phủ định
They haven't been expressing misgivings about the project.
Họ đã không bày tỏ những lo ngại về dự án.
Nghi vấn
Has he been having misgivings about his decision lately?
Gần đây anh ấy có những lo ngại về quyết định của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)