(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ qualm
C1

qualm

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cắn rứt lương tâm sự do dự về mặt đạo đức sự áy náy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác nghi ngờ hoặc lo lắng về việc liệu những gì bạn đang làm có đúng hay không.

Definition (English Meaning)

A feeling of doubt or worry about whether what you are doing is right.

Ví dụ Thực tế với 'Qualm'

  • "He had no qualms about lying to her."

    "Anh ta không hề do dự khi nói dối cô ấy."

  • "I have no qualms about recommending her for the job."

    "Tôi không hề do dự khi giới thiệu cô ấy cho công việc này."

  • "She felt a qualm of guilt after lying to her friend."

    "Cô ấy cảm thấy một chút cắn rứt lương tâm sau khi nói dối bạn mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Qualm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: qualm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

certainty(sự chắc chắn)
confidence(sự tự tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Qualm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Qualm'' thường ám chỉ một sự do dự về mặt đạo đức hoặc lương tâm trước khi thực hiện một hành động nào đó. Nó khác với ''doubt'' (nghi ngờ) ở chỗ nó nhấn mạnh hơn vào khía cạnh đạo đức và lương tâm. So với ''misgiving'' (lo ngại), ''qualm'' thường mạnh mẽ hơn và liên quan đến một sự phản đối về nguyên tắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over at

''Qualm about'' được dùng khi lo lắng về một hành động cụ thể. ''Qualm over'' có thể dùng khi lo lắng về một vấn đề lớn hơn, có tính chất đạo đức. ''Qualm at'' ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể dùng để diễn tả sự khó chịu hoặc lo lắng khi đối mặt với điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualm'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he knew it was wrong, he accepted the bribe without a qualm.
Mặc dù biết là sai trái, anh ta vẫn nhận hối lộ mà không hề do dự.
Phủ định
Even though she disagreed with the decision, she did not have a qualm about supporting her team.
Mặc dù không đồng ý với quyết định, cô ấy vẫn không hề do dự khi ủng hộ đội của mình.
Nghi vấn
Even if you stood to gain financially, would you have any qualms about betraying your friends?
Ngay cả khi bạn có thể được lợi về mặt tài chính, bạn có do dự gì khi phản bội bạn bè của mình không?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he had a qualm about lying proved his integrity.
Việc anh ấy có sự do dự về việc nói dối đã chứng minh sự chính trực của anh ấy.
Phủ định
Whether she has any qualm about accepting the award is not known.
Việc cô ấy có bất kỳ sự do dự nào về việc chấp nhận giải thưởng hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Whether he felt a qualm about using company resources for personal gain was the question.
Liệu anh ấy có cảm thấy do dự khi sử dụng tài nguyên của công ty cho lợi ích cá nhân hay không là câu hỏi được đặt ra.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she feels a qualm about lying, she will probably tell the truth.
Nếu cô ấy cảm thấy cắn rứt lương tâm về việc nói dối, có lẽ cô ấy sẽ nói sự thật.
Phủ định
If he doesn't have any qualms about taking the last piece of cake, he will eat it.
Nếu anh ấy không có bất kỳ sự do dự nào về việc lấy miếng bánh cuối cùng, anh ấy sẽ ăn nó.
Nghi vấn
Will you have a qualm about accepting the promotion if you know someone else deserved it more?
Bạn sẽ cảm thấy cắn rứt lương tâm khi chấp nhận sự thăng chức nếu bạn biết ai đó khác xứng đáng hơn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had no qualms about accepting the job offer.
Cô ấy nói rằng cô ấy không hề do dự khi chấp nhận lời mời làm việc.
Phủ định
He told me that he didn't have any qualms about reporting the incident to the police.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề do dự khi báo cáo vụ việc cho cảnh sát.
Nghi vấn
She asked if I had any qualms about lying to protect my friend.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thấy cắn rứt lương tâm khi nói dối để bảo vệ bạn của mình không.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a qualm about lying to his boss.
Anh ấy có một sự áy náy về việc nói dối sếp của mình.
Phủ định
She does not have any qualms about asking for help.
Cô ấy không hề áy náy khi yêu cầu giúp đỡ.
Nghi vấn
Does he have any qualms about accepting the offer?
Anh ấy có bất kỳ sự áy náy nào về việc chấp nhận lời đề nghị không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's qualms about the merger were eventually overcome.
Những lo ngại của công ty về việc sáp nhập cuối cùng đã được khắc phục.
Phủ định
The employees' qualms about the new policy weren't addressed during the meeting.
Những lo ngại của nhân viên về chính sách mới đã không được giải quyết trong cuộc họp.
Nghi vấn
Is it really Peter's qualm that prevents him from excelling in such activity?
Có thật là sự lo lắng của Peter đã ngăn cản anh ấy vượt trội trong hoạt động như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)