(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ misinterpreting
C1

misinterpreting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

hiểu sai diễn giải sai lý giải sai hiểu nhầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misinterpreting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'misinterpret': giải thích (điều gì đó) không chính xác, hiểu sai.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'misinterpret': to interpret (something) incorrectly.

Ví dụ Thực tế với 'Misinterpreting'

  • "She accused him of misinterpreting her words."

    "Cô ấy buộc tội anh ta đã hiểu sai lời nói của cô ấy."

  • "The data is easily misinterpreting without proper context."

    "Dữ liệu rất dễ bị hiểu sai nếu không có ngữ cảnh thích hợp."

  • "He kept misinterpreting my signals, which made the situation awkward."

    "Anh ta liên tục hiểu sai tín hiệu của tôi, điều này khiến tình huống trở nên khó xử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Misinterpreting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misunderstanding(hiểu lầm)
misconstruing(diễn giải sai)
distorting(bóp méo)

Trái nghĩa (Antonyms)

understanding(hiểu đúng)
interpreting correctly(giải thích chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

communication breakdown(sự đổ vỡ trong giao tiếp)
cognitive bias(thiên kiến nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Misinterpreting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng '-ing' này thường được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra, hoặc là một phần của thì tiếp diễn, hoặc như một danh động từ (gerund). 'Misinterpreting' nhấn mạnh quá trình hiểu sai đang xảy ra, không chỉ kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

'Misinterpreting something as something else' chỉ ra rằng ai đó đang hiểu sai một điều gì đó là một điều khác. Ví dụ: 'He was misinterpreting her silence as agreement.' (Anh ta đã hiểu sai sự im lặng của cô ấy là sự đồng ý).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Misinterpreting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)