distorting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distorting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ distort: Làm méo mó, bóp méo, xuyên tạc, làm sai lệch hình dạng hoặc ý nghĩa của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of distort: Pull or twist out of shape; give a misleading or false account or impression of.
Ví dụ Thực tế với 'Distorting'
-
"The funhouse mirrors were distorting our reflections."
"Những chiếc gương trong nhà gương đang làm méo mó hình ảnh phản chiếu của chúng tôi."
-
"The camera angle was distorting the proportions of the building."
"Góc máy ảnh đang làm méo mó tỷ lệ của tòa nhà."
-
"He accused the media of distorting his words."
"Anh ta cáo buộc giới truyền thông bóp méo lời nói của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distorting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: distort
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distorting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'distorting' được sử dụng như một động từ ở dạng tiếp diễn, nó thường mô tả một hành động đang diễn ra trong thời gian thực. Nó có thể ám chỉ sự thay đổi về hình thức vật lý (ví dụ: gương distorting hình ảnh) hoặc sự thay đổi trong thông tin hoặc sự thật (ví dụ: truyền thông distorting sự thật). Cần phân biệt với 'bending' (uốn cong) khi nói về vật lý, vì 'distorting' thường ám chỉ sự thay đổi hình dạng phức tạp hơn, không nhất thiết phải theo một đường cong đơn giản. So sánh với 'misrepresenting' (trình bày sai lệch) khi nói về thông tin, trong đó 'distorting' có thể bao hàm một sự thay đổi tinh vi hơn là một lời nói dối trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'distorting' với 'by', nó thường chỉ ra phương tiện hoặc yếu tố gây ra sự bóp méo (ví dụ: 'distorting the image by using a filter'). Khi sử dụng 'distorting' với 'with', nó thường mô tả điều gì đó đang được sử dụng để bóp méo (ví dụ: 'distorting the sound with an effect pedal').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distorting'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the article is published, the media will have been distorting the truth for weeks.
|
Vào thời điểm bài báo được xuất bản, giới truyền thông đã và đang xuyên tạc sự thật trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
By next month, they won't have been distorting the company's image for much longer.
|
Đến tháng tới, họ sẽ không còn xuyên tạc hình ảnh công ty trong thời gian dài nữa. |
| Nghi vấn |
Will the politician have been distorting his past achievements to gain more votes by the election day?
|
Liệu chính trị gia có đang xuyên tạc những thành tựu trong quá khứ của mình để giành được nhiều phiếu bầu hơn vào ngày bầu cử không? |