(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mislaying
B2

mislaying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm mất tạm thời để quên đâu đó để lạc mất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mislaying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'mislay': Làm mất tạm thời cái gì đó, thường là do quên mất bạn đã để nó ở đâu.

Definition (English Meaning)

Present participle of mislay: To lose something temporarily, usually by forgetting where you have put it.

Ví dụ Thực tế với 'Mislaying'

  • "I am always mislaying my keys."

    "Tôi luôn làm mất chìa khóa của mình."

  • "She was always mislaying things."

    "Cô ấy luôn làm mất đồ đạc."

  • "I'm forever mislaying my glasses."

    "Tôi cứ liên tục làm mất kính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mislaying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mislay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misplace(để sai chỗ, làm mất tạm thời)
lose(mất)

Trái nghĩa (Antonyms)

find(tìm thấy)
locate(xác định vị trí)

Từ liên quan (Related Words)

forget(quên)
careless(bất cẩn)
absent-minded(đãng trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Từ vựng thông thường

Ghi chú Cách dùng 'Mislaying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mislaying đề cập đến hành động làm mất một vật gì đó một cách tạm thời, thường là do bất cẩn hoặc đãng trí. Nó khác với 'losing' (mất) vì 'mislaying' ngụ ý rằng vật đó có thể được tìm thấy lại, trong khi 'losing' có nghĩa là vật đó có thể đã bị mất vĩnh viễn hoặc khó có khả năng tìm lại được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mislaying'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)