mislaying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mislaying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'mislay': Làm mất tạm thời cái gì đó, thường là do quên mất bạn đã để nó ở đâu.
Definition (English Meaning)
Present participle of mislay: To lose something temporarily, usually by forgetting where you have put it.
Ví dụ Thực tế với 'Mislaying'
-
"I am always mislaying my keys."
"Tôi luôn làm mất chìa khóa của mình."
-
"She was always mislaying things."
"Cô ấy luôn làm mất đồ đạc."
-
"I'm forever mislaying my glasses."
"Tôi cứ liên tục làm mất kính của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mislaying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mislay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mislaying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mislaying đề cập đến hành động làm mất một vật gì đó một cách tạm thời, thường là do bất cẩn hoặc đãng trí. Nó khác với 'losing' (mất) vì 'mislaying' ngụ ý rằng vật đó có thể được tìm thấy lại, trong khi 'losing' có nghĩa là vật đó có thể đã bị mất vĩnh viễn hoặc khó có khả năng tìm lại được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mislaying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.