(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absent-minded
B2

absent-minded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đãng trí lơ đãng hay quên thiếu tập trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absent-minded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lơ đãng, đãng trí, hay quên, thiếu tập trung.

Definition (English Meaning)

Having or showing a forgetful or inattentive disposition.

Ví dụ Thực tế với 'Absent-minded'

  • "My absent-minded professor is always forgetting his keys."

    "Vị giáo sư đãng trí của tôi luôn quên chìa khóa."

  • "He's getting more absent-minded as he gets older."

    "Ông ấy ngày càng đãng trí hơn khi tuổi cao."

  • "I'm so absent-minded, I keep forgetting where I put my glasses."

    "Tôi đãng trí quá, tôi cứ quên mất mình để kính ở đâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absent-minded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: absent-minded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Absent-minded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'absent-minded' thường được dùng để mô tả một người hay quên những việc nhỏ nhặt, không chú ý đến chi tiết xung quanh, hoặc có vẻ đang suy nghĩ về điều gì khác hơn là những gì đang diễn ra. Nó không mang nghĩa tiêu cực mạnh như 'senile' (lão suy) mà chỉ đơn giản là sự xao nhãng. Phân biệt với 'forgetful' (hay quên) - 'absent-minded' thường chỉ xu hướng chung, trong khi 'forgetful' có thể chỉ một hành động quên cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absent-minded'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is often absent-minded and forgets where he puts his keys.
Anh ấy thường đãng trí và quên mất chỗ để chìa khóa.
Phủ định
She isn't absent-minded; she remembers every detail.
Cô ấy không đãng trí; cô ấy nhớ mọi chi tiết.
Nghi vấn
Is he absent-minded, or is he just pretending?
Anh ấy đãng trí thật hay chỉ đang giả vờ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)