absent-minded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absent-minded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lơ đãng, đãng trí, hay quên, thiếu tập trung.
Definition (English Meaning)
Having or showing a forgetful or inattentive disposition.
Ví dụ Thực tế với 'Absent-minded'
-
"My absent-minded professor is always forgetting his keys."
"Vị giáo sư đãng trí của tôi luôn quên chìa khóa."
-
"He's getting more absent-minded as he gets older."
"Ông ấy ngày càng đãng trí hơn khi tuổi cao."
-
"I'm so absent-minded, I keep forgetting where I put my glasses."
"Tôi đãng trí quá, tôi cứ quên mất mình để kính ở đâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absent-minded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: absent-minded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absent-minded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'absent-minded' thường được dùng để mô tả một người hay quên những việc nhỏ nhặt, không chú ý đến chi tiết xung quanh, hoặc có vẻ đang suy nghĩ về điều gì khác hơn là những gì đang diễn ra. Nó không mang nghĩa tiêu cực mạnh như 'senile' (lão suy) mà chỉ đơn giản là sự xao nhãng. Phân biệt với 'forgetful' (hay quên) - 'absent-minded' thường chỉ xu hướng chung, trong khi 'forgetful' có thể chỉ một hành động quên cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absent-minded'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often absent-minded and forgets where he puts his keys.
|
Anh ấy thường đãng trí và quên mất chỗ để chìa khóa. |
| Phủ định |
She isn't absent-minded; she remembers every detail.
|
Cô ấy không đãng trí; cô ấy nhớ mọi chi tiết. |
| Nghi vấn |
Is he absent-minded, or is he just pretending?
|
Anh ấy đãng trí thật hay chỉ đang giả vờ? |