misplacing
Động từ (dạng V-ing, danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misplacing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặt nhầm chỗ cái gì đó khiến bạn không thể tìm thấy nó.
Definition (English Meaning)
Putting something in the wrong place so that you cannot find it.
Ví dụ Thực tế với 'Misplacing'
-
"I'm always misplacing my keys."
"Tôi luôn đặt nhầm chìa khóa của mình."
-
"The constant misplacing of files was disrupting the office work."
"Việc liên tục đặt nhầm chỗ các tập tin đang làm gián đoạn công việc văn phòng."
-
"He apologized for misplacing my book."
"Anh ấy xin lỗi vì đã đặt nhầm cuốn sách của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misplacing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: misplace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misplacing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'misplacing' thường được dùng để chỉ hành động vô tình đặt một vật ở nơi không đúng và tạm thời không tìm thấy. Nó khác với 'losing' (làm mất) ở chỗ 'misplacing' ngụ ý rằng vật đó vẫn còn tồn tại nhưng chỉ là không ở đúng vị trí. 'Misplacing' cũng khác với 'hiding' (giấu) vì 'hiding' là hành động có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misplacing'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I hadn't been so careless, I wouldn't misplace my keys so often now.
|
Nếu tôi không bất cẩn như vậy, tôi sẽ không thường xuyên làm mất chìa khóa của mình bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't misplaced her glasses yesterday, she wouldn't be struggling to read this document.
|
Nếu hôm qua cô ấy không làm mất kính, thì bây giờ cô ấy đã không phải vật lộn để đọc tài liệu này. |
| Nghi vấn |
If you hadn't misplaced the report, would the presentation be ready by now?
|
Nếu bạn không làm mất báo cáo, thì bây giờ bài thuyết trình đã sẵn sàng chưa? |