(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carelessness
B2

carelessness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bất cẩn sự cẩu thả tính thiếu thận trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carelessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu cẩn trọng; sự cẩu thả; sự bất cẩn.

Definition (English Meaning)

The failure to give sufficient attention to avoiding danger or mistakes; negligence.

Ví dụ Thực tế với 'Carelessness'

  • "His carelessness caused the accident."

    "Sự bất cẩn của anh ấy đã gây ra tai nạn."

  • "The accident was a result of pure carelessness."

    "Tai nạn là kết quả của sự bất cẩn hoàn toàn."

  • "His carelessness with money led to financial problems."

    "Sự bất cẩn của anh ấy với tiền bạc đã dẫn đến các vấn đề tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carelessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: carelessness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

care(sự cẩn trọng, sự quan tâm)
caution(sự thận trọng)
attention(sự chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Carelessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'carelessness' nhấn mạnh sự thiếu quan tâm và chú ý cần thiết, dẫn đến sai lầm hoặc nguy hiểm. Nó khác với 'negligence', thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự không thực hiện nghĩa vụ cẩn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Carelessness of' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu cẩn trọng đối với một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'carelessness of detail'. 'Carelessness in' thường được dùng để chỉ sự thiếu cẩn trọng trong một hành động hoặc quá trình nào đó. Ví dụ: 'carelessness in driving'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carelessness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)