(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mockingly
C1

mockingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chế giễu một cách nhạo báng một cách giễu cợt ra vẻ chế giễu với vẻ giễu cợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mockingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chế nhạo, nhạo báng, giễu cợt ai đó hoặc điều gì đó một cách tàn nhẫn hoặc khắc nghiệt.

Definition (English Meaning)

In a manner that makes fun of someone or something in a cruel or harsh way.

Ví dụ Thực tế với 'Mockingly'

  • "He imitated her voice mockingly."

    "Anh ta nhại giọng cô ấy một cách chế giễu."

  • "The children sang the song mockingly."

    "Bọn trẻ hát bài hát một cách chế nhạo."

  • "She looked at him mockingly."

    "Cô ấy nhìn anh ta một cách chế giễu."

  • "He bowed mockingly before the queen."

    "Anh ta cúi chào nữ hoàng một cách chế giễu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mockingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mock
  • Adjective: mocking
  • Adverb: mockingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sarcastically(một cách mỉa mai)
scornfully(một cách khinh bỉ)
disdainfully(một cách khinh thường)
derisively(một cách chế nhạo, giễu cợt)

Trái nghĩa (Antonyms)

respectfully(một cách tôn trọng)
earnestly(một cách nghiêm túc)
sincerely(một cách chân thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Mockingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường diễn tả hành động chế giễu thể hiện sự khinh thường, coi thường hoặc không tôn trọng. Nó mạnh hơn những từ như 'teasingly' (trêu chọc) và thường mang ý nghĩa tiêu cực. Thường đi kèm với các động từ diễn tả hành động nói, cười hoặc nhìn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mockingly'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to imitate her mockingly to make the others laugh.
Anh ấy sẽ bắt chước cô ấy một cách chế giễu để làm những người khác cười.
Phủ định
They are not going to treat his efforts mockingly, as they appreciate his hard work.
Họ sẽ không đối xử với những nỗ lực của anh ấy một cách chế giễu, vì họ đánh giá cao sự chăm chỉ của anh ấy.
Nghi vấn
Is she going to speak mockingly to the judge during the trial?
Cô ấy có định nói chuyện một cách chế giễu với thẩm phán trong phiên tòa không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she realizes her mistake, he will have mockingly recounted the story to all of his friends.
Vào thời điểm cô ấy nhận ra sai lầm của mình, anh ta đã kể lại câu chuyện một cách chế nhạo cho tất cả bạn bè của mình.
Phủ định
By next week, the students won't have mockingly imitated the teacher's accent, fearing potential consequences.
Đến tuần tới, các học sinh sẽ không chế nhạo giọng của giáo viên, vì sợ những hậu quả tiềm ẩn.
Nghi vấn
Will she have mockingly dismissed his efforts before understanding the true value of his work?
Liệu cô ấy có chế nhạo những nỗ lực của anh ấy trước khi hiểu ra giá trị thực sự của công việc của anh ấy không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been mockingly imitating his accent all day.
Cô ấy đã nhại giọng anh ta một cách chế nhạo cả ngày.
Phủ định
They haven't been mocking the new student's clothes.
Họ đã không chế giễu quần áo của học sinh mới.
Nghi vấn
Has he been mocking her efforts to learn the language?
Anh ấy có đang chế giễu những nỗ lực học ngôn ngữ của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)