irony
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mỉa mai, châm biếm; cách diễn đạt bằng lời nói mang ý nghĩa trái ngược với những gì được thể hiện ra bên ngoài, thường để gây hài hước hoặc nhấn mạnh.
Definition (English Meaning)
The expression of one's meaning by using language that normally signifies the opposite, typically for humorous or emphatic effect.
Ví dụ Thực tế với 'Irony'
-
"The irony is that he spent years saving money only to lose it all in a bad investment."
"Trớ trêu thay, anh ấy đã dành nhiều năm tiết kiệm tiền nhưng lại mất hết vì một khoản đầu tư tồi."
-
"It's an irony that he became a criminal psychologist."
"Thật trớ trêu khi anh ấy trở thành một nhà tâm lý học tội phạm."
-
"Life is full of ironies."
"Cuộc sống đầy rẫy những điều trớ trêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irony
- Adjective: ironic
- Adverb: ironically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Irony là một công cụ tu từ mạnh mẽ. Cần phân biệt irony với sarcasm. Sarcasm có tính công kích và thường mang hàm ý tiêu cực rõ ràng hơn, trong khi irony có thể tinh tế và mang tính chất quan sát nhiều hơn. Phân biệt các loại irony: verbal irony (lời nói mỉa mai), situational irony (trớ trêu thay), dramatic irony (khán giả biết điều gì đó mà nhân vật không biết).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The irony *in* the situation is...
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.