sarcastically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sarcastically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mỉa mai; sử dụng sự mỉa mai.
Definition (English Meaning)
In a sarcastic manner; using sarcasm.
Ví dụ Thực tế với 'Sarcastically'
-
"He said sarcastically, "Oh, that's just great," when he realized he'd lost his keys."
"Anh ta nói một cách mỉa mai, "Ồ, tuyệt vời đấy," khi nhận ra mình đã mất chìa khóa."
-
"She answered him sarcastically, making it clear she didn't believe him."
"Cô ấy trả lời anh ta một cách mỉa mai, làm rõ rằng cô ấy không tin anh ta."
-
"“That’s just what I needed,” he said sarcastically, as the rain started pouring down."
""Đúng thứ tôi cần," anh ta nói một cách mỉa mai, khi trời bắt đầu mưa như trút nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sarcastically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sarcastically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sarcastically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sarcastically' biểu thị cách một hành động hoặc lời nói được thực hiện với ý định mỉa mai. Sự mỉa mai thường liên quan đến việc nói điều ngược lại với những gì thực sự muốn nói, thường là để chế giễu hoặc chỉ trích một cách gián tiếp. Sarcasm khác với sự hài hước thông thường vì nó mang một chút cay đắng hoặc ác ý. Khác với 'ironically' thường mang ý nghĩa trớ trêu khách quan, 'sarcastically' nhấn mạnh đến thái độ và ý định của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sarcastically'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He replied sarcastically to her question.
|
Anh ta trả lời một cách mỉa mai cho câu hỏi của cô ấy. |
| Phủ định |
She didn't sarcastically accept the apology; she was genuinely touched.
|
Cô ấy không chấp nhận lời xin lỗi một cách mỉa mai; cô ấy thực sự cảm động. |
| Nghi vấn |
Why did he respond so sarcastically?
|
Tại sao anh ta lại trả lời một cách mỉa mai như vậy? |