monachism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monachism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nghĩa tu hành, hình thức tu hành của các tu sĩ nam (monk) hoặc nữ (nun) sống đơn độc hoặc trong cộng đồng và tận tâm với việc cầu nguyện và suy niệm.
Definition (English Meaning)
The religious practice of monks or nuns living alone or in community and devoting themselves to prayer and contemplation.
Ví dụ Thực tế với 'Monachism'
-
"Monachism played a crucial role in preserving knowledge during the Middle Ages."
"Chủ nghĩa tu hành đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn kiến thức trong thời Trung Cổ."
-
"Early forms of monachism were often solitary and ascetic."
"Các hình thức ban đầu của chủ nghĩa tu hành thường mang tính đơn độc và khổ hạnh."
-
"The rise of cenobitic monachism led to the establishment of large monastic communities."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa tu hành cộng đồng dẫn đến việc thành lập các cộng đồng tu viện lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monachism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: monachism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monachism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Monachism thường liên quan đến sự từ bỏ các thú vui trần tục và lối sống khổ hạnh, tập trung vào đời sống tinh thần. Nó có thể được tìm thấy trong nhiều tôn giáo, bao gồm cả Kitô giáo và Phật giáo. So với 'asceticism' (chủ nghĩa khổ hạnh), 'monachism' cụ thể hơn, đề cập đến hình thức tổ chức của việc tu hành và sống trong tu viện hoặc các cộng đồng tu sĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': Thường được sử dụng để chỉ sự tồn tại của monachism trong một tôn giáo hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: 'Monachism in Buddhism'. 'within': nhấn mạnh monachism như một phần của một hệ thống tôn giáo hoặc triết học lớn hơn. Ví dụ: 'Monachism within the Christian tradition'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monachism'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Historically, monachism, with its emphasis on solitude and contemplation, played a significant role in preserving ancient texts, and it influenced the development of various philosophical schools.
|
Trong lịch sử, chủ nghĩa tu viện, với sự nhấn mạnh vào sự cô độc và chiêm nghiệm, đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các văn bản cổ, và nó đã ảnh hưởng đến sự phát triển của nhiều trường phái triết học khác nhau. |
| Phủ định |
Despite its historical significance, monachism, lacking widespread support in modern secular societies, is not as prevalent as it once was, and it faces challenges in adapting to contemporary values.
|
Mặc dù có ý nghĩa lịch sử, chủ nghĩa tu viện, thiếu sự ủng hộ rộng rãi trong các xã hội thế tục hiện đại, không còn phổ biến như trước đây, và nó phải đối mặt với những thách thức trong việc thích nghi với các giá trị đương đại. |
| Nghi vấn |
Considering its demanding lifestyle, does monachism, offering a path to spiritual enlightenment through asceticism, still attract individuals seeking profound meaning, or has its appeal diminished in the modern world?
|
Xét đến lối sống khắt khe của nó, liệu chủ nghĩa tu viện, mang đến một con đường giác ngộ tâm linh thông qua khổ hạnh, vẫn thu hút những cá nhân tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc, hay sức hấp dẫn của nó đã giảm đi trong thế giới hiện đại? |