(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monasticism
C1

monasticism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ tu viện đời sống tu hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monasticism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chế độ tu viện; hệ thống các lời thề và thực hành tôn giáo của các tu sĩ nam hoặc nữ.

Definition (English Meaning)

The monastic life; the system of religious vows and practices of monks or nuns.

Ví dụ Thực tế với 'Monasticism'

  • "Monasticism played a significant role in the preservation of knowledge during the Dark Ages."

    "Chế độ tu viện đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn kiến thức trong thời kỳ Đen tối."

  • "Early Christian monasticism was often characterized by extreme asceticism."

    "Chế độ tu viện Cơ đốc giáo ban đầu thường được đặc trưng bởi sự khổ hạnh khắc nghiệt."

  • "The rules of St. Benedict governed monasticism in many Western monasteries."

    "Các quy tắc của Thánh Benedict chi phối chế độ tu viện ở nhiều tu viện phương Tây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monasticism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

monachism(chế độ tu hành)
religious life(đời sống tôn giáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

abbey(tu viện)
monk(tu sĩ)
nun(ni cô)
convent(nữ tu viện)
celibacy(sự độc thân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Monasticism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monasticism chỉ một lối sống tách biệt khỏi thế giới bên ngoài, tập trung vào các hoạt động tôn giáo và thiền định. Nó bao gồm cả việc sống độc thân, nghèo khó và tuân thủ kỷ luật nghiêm ngặt. Khác với 'asceticism' (khổ hạnh), monasticism nhấn mạnh vào việc sống trong một cộng đồng tu viện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Monasticism in' thường được dùng để chỉ sự tồn tại của chế độ tu viện trong một tôn giáo, khu vực hoặc thời kỳ cụ thể. 'Monasticism of' thường được dùng để chỉ các đặc điểm cụ thể của chế độ tu viện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monasticism'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although monasticism is declining in some regions, it still offers a path to spiritual fulfillment for many.
Mặc dù tu viện đang suy giảm ở một số khu vực, nó vẫn mang lại một con đường dẫn đến sự viên mãn tâm linh cho nhiều người.
Phủ định
Even though monasticism emphasizes simplicity, it doesn't necessarily mean a life without any challenges.
Mặc dù tu viện nhấn mạnh sự đơn giản, điều đó không nhất thiết có nghĩa là một cuộc sống không có bất kỳ thử thách nào.
Nghi vấn
Since monastic life requires dedication, is monasticism a suitable choice for those seeking only temporary refuge from the world?
Vì cuộc sống tu viện đòi hỏi sự cống hiến, liệu tu viện có phải là một lựa chọn phù hợp cho những người chỉ tìm kiếm nơi ẩn náu tạm thời khỏi thế giới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)