worldly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worldly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từng trải, am hiểu về thế giới và cách vận hành của nó; thế tục, trần tục (liên quan đến những vấn đề vật chất thay vì tinh thần).
Definition (English Meaning)
Experienced and knowledgeable about the world and its ways.
Ví dụ Thực tế với 'Worldly'
-
"He has a worldly wisdom that comes from years of experience."
"Anh ấy có một sự khôn ngoan từng trải đến từ nhiều năm kinh nghiệm."
-
"He seemed a worldly and sophisticated man."
"Anh ta trông như một người đàn ông từng trải và tinh tế."
-
"They seemed to have no worldly concerns."
"Họ dường như không có những lo toan thế tục nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worldly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: worldly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worldly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa 'từng trải, am hiểu', 'worldly' nhấn mạnh kinh nghiệm và kiến thức thu được từ việc trải nghiệm cuộc sống, thường liên quan đến sự khôn ngoan và khả năng đối phó với những tình huống khác nhau. Khi mang nghĩa 'thế tục, trần tục', nó đối lập với những gì thuộc về tâm linh, tôn giáo hoặc đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worldly'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be worldly is to have experienced much of the world.
|
Để trở nên từng trải là đã trải nghiệm nhiều về thế giới. |
| Phủ định |
Not to be worldly doesn't necessarily mean you are naive.
|
Không từng trải không nhất thiết có nghĩa là bạn ngây thơ. |
| Nghi vấn |
Is it important to be worldly to succeed in this industry?
|
Có quan trọng để trở nên từng trải để thành công trong ngành này không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a worldly perspective on global issues due to his extensive travels.
|
Anh ấy có một cái nhìn thế giới về các vấn đề toàn cầu nhờ những chuyến đi rộng rãi của mình. |
| Phủ định |
She is not worldly; she has rarely left her hometown.
|
Cô ấy không am hiểu thế giới; cô ấy hiếm khi rời khỏi quê nhà. |
| Nghi vấn |
What experiences made her so worldly?
|
Những trải nghiệm nào đã khiến cô ấy trở nên am hiểu thế giới như vậy? |