(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worldly
C1

worldly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

từng trải thế tục trần tục am hiểu thế sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worldly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từng trải, am hiểu về thế giới và cách vận hành của nó; thế tục, trần tục (liên quan đến những vấn đề vật chất thay vì tinh thần).

Definition (English Meaning)

Experienced and knowledgeable about the world and its ways.

Ví dụ Thực tế với 'Worldly'

  • "He has a worldly wisdom that comes from years of experience."

    "Anh ấy có một sự khôn ngoan từng trải đến từ nhiều năm kinh nghiệm."

  • "He seemed a worldly and sophisticated man."

    "Anh ta trông như một người đàn ông từng trải và tinh tế."

  • "They seemed to have no worldly concerns."

    "Họ dường như không có những lo toan thế tục nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worldly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: worldly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

experienced(từng trải)
sophisticated(tinh tế, sành sỏi) secular(thế tục)
material(vật chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

naive(ngây thơ)
spiritual(tinh thần, tâm linh)
innocent(vô tội, trong trắng)

Từ liên quan (Related Words)

worldly goods(của cải thế tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Worldly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa 'từng trải, am hiểu', 'worldly' nhấn mạnh kinh nghiệm và kiến thức thu được từ việc trải nghiệm cuộc sống, thường liên quan đến sự khôn ngoan và khả năng đối phó với những tình huống khác nhau. Khi mang nghĩa 'thế tục, trần tục', nó đối lập với những gì thuộc về tâm linh, tôn giáo hoặc đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worldly'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be worldly is to have experienced much of the world.
Để trở nên từng trải là đã trải nghiệm nhiều về thế giới.
Phủ định
Not to be worldly doesn't necessarily mean you are naive.
Không từng trải không nhất thiết có nghĩa là bạn ngây thơ.
Nghi vấn
Is it important to be worldly to succeed in this industry?
Có quan trọng để trở nên từng trải để thành công trong ngành này không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a worldly perspective on global issues due to his extensive travels.
Anh ấy có một cái nhìn thế giới về các vấn đề toàn cầu nhờ những chuyến đi rộng rãi của mình.
Phủ định
She is not worldly; she has rarely left her hometown.
Cô ấy không am hiểu thế giới; cô ấy hiếm khi rời khỏi quê nhà.
Nghi vấn
What experiences made her so worldly?
Những trải nghiệm nào đã khiến cô ấy trở nên am hiểu thế giới như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)