(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cloistered
C1

cloistered

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ẩn dật khép kín sống tách biệt có kiến trúc tu viện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cloistered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sống tách biệt khỏi thế giới; ẩn dật.

Definition (English Meaning)

Living away from the world; secluded.

Ví dụ Thực tế với 'Cloistered'

  • "She led a cloistered life, dedicated to prayer and contemplation."

    "Cô ấy sống một cuộc đời ẩn dật, tận tâm với cầu nguyện và suy ngẫm."

  • "His cloistered upbringing meant he had little experience of the outside world."

    "Sự nuôi dưỡng khép kín của anh ấy có nghĩa là anh ấy có ít kinh nghiệm về thế giới bên ngoài."

  • "The researchers lived a cloistered existence, rarely leaving their laboratory."

    "Các nhà nghiên cứu sống một cuộc sống ẩn dật, hiếm khi rời khỏi phòng thí nghiệm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cloistered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cloistered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secluded(ẩn dật)
isolated(cô lập)
reclusive(sống ẩn dật) sequestered(ẩn cư)

Trái nghĩa (Antonyms)

public(công cộng)
open(mở)
worldly(trần tục)

Từ liên quan (Related Words)

monastery(tu viện)
convent(nữ tu viện)
abbey(đan viện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cloistered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cloistered' thường mang ý nghĩa sống một cuộc sống tĩnh lặng, tránh xa sự ồn ào và cám dỗ của thế giới bên ngoài. Thường được dùng để miêu tả cuộc sống của các tu sĩ, học giả, hoặc những người tự nguyện sống ẩn dật. Nó nhấn mạnh sự cô lập và tập trung vào các hoạt động tinh thần hoặc trí tuệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cloistered'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monk's life is considered cloistered by many.
Cuộc sống của nhà sư được nhiều người coi là khép kín.
Phủ định
Her upbringing was not considered cloistered despite living in the countryside.
Sự nuôi dưỡng của cô ấy không được coi là khép kín mặc dù sống ở vùng nông thôn.
Nghi vấn
Was the artist's studio considered cloistered from the outside world?
Xưởng vẽ của nghệ sĩ có được coi là tách biệt khỏi thế giới bên ngoài không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her life had been cloistered before she met him.
Cô ấy nói rằng cuộc sống của cô ấy đã khép kín trước khi cô ấy gặp anh ấy.
Phủ định
He told me that his childhood was not cloistered, as he spent most of his time outdoors.
Anh ấy nói với tôi rằng tuổi thơ của anh ấy không hề khép kín, vì anh ấy dành phần lớn thời gian ở ngoài trời.
Nghi vấn
She asked if the university was a cloistered environment.
Cô ấy hỏi liệu trường đại học có phải là một môi trường khép kín hay không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' lives were cloistered during the strict boarding school's rules.
Cuộc sống của học sinh bị khép kín trong những quy tắc nghiêm ngặt của trường nội trú.
Phủ định
Her childhood wasn't cloistered; she spent most of her time outdoors.
Tuổi thơ của cô ấy không hề khép kín; cô ấy dành phần lớn thời gian ở ngoài trời.
Nghi vấn
Was his upbringing cloistered due to his family's overprotective nature?
Có phải sự nuôi dưỡng của anh ấy khép kín do bản chất bảo vệ quá mức của gia đình anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)