(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monitored
B2

monitored

Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã được theo dõi đã được giám sát đã được kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monitored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được quan sát và kiểm tra trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

Observed and checked over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Monitored'

  • "The patient's heart rate was closely monitored."

    "Nhịp tim của bệnh nhân đã được theo dõi chặt chẽ."

  • "The elections were monitored by international observers."

    "Các cuộc bầu cử đã được giám sát bởi các quan sát viên quốc tế."

  • "Air quality was monitored daily."

    "Chất lượng không khí được theo dõi hàng ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monitored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: monitor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

observed(quan sát)
watched(theo dõi)
tracked(dõi theo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Monitored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'monitor'. Thường dùng để chỉ hành động theo dõi, giám sát một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ và đã hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by

'monitored for': theo dõi để phát hiện hoặc ngăn chặn điều gì đó. 'monitored by': được theo dõi bởi ai/tổ chức nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monitored'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the company will have monitored all employee communications for security purposes.
Đến năm sau, công ty sẽ đã giám sát tất cả các hoạt động giao tiếp của nhân viên vì mục đích an ninh.
Phủ định
By the time the project is complete, we won't have monitored the progress closely enough.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ chưa giám sát tiến độ đủ sát sao.
Nghi vấn
Will the doctors have monitored the patient's vital signs throughout the night?
Liệu các bác sĩ đã giám sát các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân suốt đêm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)