monitored
Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monitored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được quan sát và kiểm tra trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
Observed and checked over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Monitored'
-
"The patient's heart rate was closely monitored."
"Nhịp tim của bệnh nhân đã được theo dõi chặt chẽ."
-
"The elections were monitored by international observers."
"Các cuộc bầu cử đã được giám sát bởi các quan sát viên quốc tế."
-
"Air quality was monitored daily."
"Chất lượng không khí được theo dõi hàng ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monitored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: monitor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monitored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'monitor'. Thường dùng để chỉ hành động theo dõi, giám sát một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ và đã hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'monitored for': theo dõi để phát hiện hoặc ngăn chặn điều gì đó. 'monitored by': được theo dõi bởi ai/tổ chức nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monitored'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have monitored all employee communications for security purposes.
|
Đến năm sau, công ty sẽ đã giám sát tất cả các hoạt động giao tiếp của nhân viên vì mục đích an ninh. |
| Phủ định |
By the time the project is complete, we won't have monitored the progress closely enough.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ chưa giám sát tiến độ đủ sát sao. |
| Nghi vấn |
Will the doctors have monitored the patient's vital signs throughout the night?
|
Liệu các bác sĩ đã giám sát các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân suốt đêm chưa? |