(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulation
B2

regulation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quy định điều lệ luật lệ quy tắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một quy tắc chính thức hoặc hành động kiểm soát một cái gì đó

Definition (English Meaning)

an official rule or the act of controlling something

Ví dụ Thực tế với 'Regulation'

  • "The government introduced new regulations on air pollution."

    "Chính phủ đã ban hành các quy định mới về ô nhiễm không khí."

  • "The new safety regulations will be implemented next month."

    "Các quy định an toàn mới sẽ được thực hiện vào tháng tới."

  • "These regulations are designed to protect consumers."

    "Những quy định này được thiết kế để bảo vệ người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Regulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Regulation thường được sử dụng để chỉ các quy tắc, luật lệ được ban hành bởi chính phủ hoặc các tổ chức có thẩm quyền để kiểm soát hoặc điều chỉnh một hoạt động, ngành nghề hoặc hành vi nào đó. Khác với 'rule' (quy tắc) mang tính tổng quát hơn, 'regulation' có tính pháp lý và ràng buộc hơn. Cần phân biệt với 'policy' (chính sách) là định hướng, đường lối chung, trong khi 'regulation' là các quy tắc cụ thể để thực hiện chính sách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of for

on: dùng để chỉ đối tượng bị điều chỉnh (e.g., regulations on food safety). of: thường đi sau danh từ liên quan đến quy định (e.g., the enforcement of regulations). for: mục đích của quy định (e.g., regulations for environmental protection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)