monochromatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monochromatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ chứa hoặc sử dụng một màu duy nhất.
Definition (English Meaning)
Containing or using only one color.
Ví dụ Thực tế với 'Monochromatic'
-
"The artist created a series of monochromatic paintings in shades of blue."
"Người nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các bức tranh đơn sắc với các sắc thái màu xanh khác nhau."
-
"The interior design featured a monochromatic color scheme, using various shades of gray."
"Thiết kế nội thất có một bảng màu đơn sắc, sử dụng nhiều sắc thái xám khác nhau."
-
"Monochromatic light is essential for certain scientific experiments."
"Ánh sáng đơn sắc là cần thiết cho một số thí nghiệm khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monochromatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: monochromatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monochromatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'monochromatic' thường được dùng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật, thiết kế hoặc các hệ thống chỉ sử dụng một màu, nhưng có thể thay đổi sắc độ (tints), bóng (shades) và tông màu (tones) của màu đó. Nó nhấn mạnh sự đơn giản và tập trung vào các biến thể của một màu duy nhất. So với 'colorful' (nhiều màu sắc), 'monochromatic' thể hiện sự tương phản rõ rệt về số lượng màu sắc sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monochromatic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the gallery preferred a monochromatic aesthetic, the artist chose only black and white paint.
|
Bởi vì phòng trưng bày ưa chuộng thẩm mỹ đơn sắc, nghệ sĩ chỉ chọn sơn đen và trắng. |
| Phủ định |
Unless you specify otherwise, the printer will not produce a monochromatic image.
|
Trừ khi bạn chỉ định khác, máy in sẽ không tạo ra hình ảnh đơn sắc. |
| Nghi vấn |
If the exhibit is monochromatic, will it still attract a diverse audience?
|
Nếu triển lãm là đơn sắc, nó có thu hút được một lượng khán giả đa dạng không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her apartment was decorated in a monochromatic scheme surprised everyone.
|
Việc căn hộ của cô ấy được trang trí theo phong cách đơn sắc đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the exhibit was intentionally monochromatic is not clear from the artist's statement.
|
Việc triển lãm có chủ ý đơn sắc hay không không rõ ràng từ tuyên bố của nghệ sĩ. |
| Nghi vấn |
Why the designer chose a monochromatic palette for the entire building remains a mystery.
|
Tại sao nhà thiết kế chọn bảng màu đơn sắc cho toàn bộ tòa nhà vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the exhibition featured a stunning monochromatic collection of photographs.
|
Ồ, triển lãm trưng bày một bộ sưu tập ảnh đơn sắc tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
Gosh, that room isn't monochromatic at all; it's bursting with colors!
|
Trời ơi, căn phòng đó hoàn toàn không đơn sắc chút nào; nó tràn ngập màu sắc! |
| Nghi vấn |
Hey, is the entire film going to be monochromatic?
|
Này, toàn bộ bộ phim sẽ chỉ có một màu thôi sao? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist, known for her monochromatic paintings, primarily used shades of gray, black, and white.
|
Nữ họa sĩ, nổi tiếng với những bức tranh đơn sắc, chủ yếu sử dụng các sắc thái xám, đen và trắng. |
| Phủ định |
Unlike the vibrant, colorful designs, the new collection was not monochromatic, but rather a riot of hues.
|
Không giống như các thiết kế rực rỡ, đầy màu sắc, bộ sưu tập mới không phải là đơn sắc, mà là một sự bùng nổ của các tông màu. |
| Nghi vấn |
Given its limited palette, is the photograph truly monochromatic, or are there subtle variations in tone?
|
Với bảng màu hạn chế của nó, bức ảnh có thực sự đơn sắc hay không, hay có những biến thể tinh tế về tông màu? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the art critic arrives, the museum will have been exhibiting monochromatic paintings for a month.
|
Đến lúc nhà phê bình nghệ thuật đến, bảo tàng sẽ đã trưng bày các bức tranh đơn sắc được một tháng. |
| Phủ định |
By next year, the fashion industry won't have been focusing on monochromatic designs for so long, as brighter colors are becoming trendy again.
|
Đến năm sau, ngành công nghiệp thời trang sẽ không còn tập trung vào các thiết kế đơn sắc quá lâu nữa, vì những màu sắc tươi sáng hơn đang trở nên thịnh hành trở lại. |
| Nghi vấn |
Will the photographer have been using a monochromatic filter for the entire shoot by the time the sun sets?
|
Liệu nhiếp ảnh gia có đang sử dụng bộ lọc đơn sắc cho toàn bộ buổi chụp hình vào thời điểm mặt trời lặn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist will use a monochromatic palette for his next painting.
|
Nghệ sĩ sẽ sử dụng một bảng màu đơn sắc cho bức tranh tiếp theo của mình. |
| Phủ định |
The room isn't going to be monochromatic; we're adding colorful accents.
|
Căn phòng sẽ không đơn sắc; chúng tôi đang thêm các điểm nhấn đầy màu sắc. |
| Nghi vấn |
Will the entire exhibit be monochromatic, or will there be some color?
|
Toàn bộ triển lãm sẽ là đơn sắc, hay sẽ có một chút màu sắc? |