(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polychromatic
C1

polychromatic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đa sắc nhiều màu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polychromatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện nhiều màu sắc.

Definition (English Meaning)

Having or exhibiting many colors.

Ví dụ Thực tế với 'Polychromatic'

  • "The stained glass window was a polychromatic masterpiece."

    "Cửa sổ kính màu là một kiệt tác đa sắc."

  • "Polychromatic light is used in some types of displays."

    "Ánh sáng đa sắc được sử dụng trong một số loại màn hình."

  • "The artist's polychromatic paintings are known for their vibrant colors."

    "Những bức tranh đa sắc của họa sĩ được biết đến với màu sắc rực rỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polychromatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: polychromatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multicolored(nhiều màu)
many-hued(nhiều sắc thái)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

iridescent(ánh kim)
spectrum(quang phổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Khoa học (Vật lý Sinh học)

Ghi chú Cách dùng 'Polychromatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'polychromatic' thường được dùng để mô tả các vật thể, hiện tượng hoặc tác phẩm nghệ thuật có nhiều màu sắc khác nhau. Nó nhấn mạnh tính đa dạng và phong phú về màu sắc hơn là chỉ sự sặc sỡ. Khác với 'multicolored' (nhiều màu), 'polychromatic' mang tính kỹ thuật và chuyên môn hơn, thường dùng trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polychromatic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)