assimilation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assimilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thấu hiểu hoàn toàn thông tin hoặc ý tưởng.
Definition (English Meaning)
The process of fully understanding information or ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Assimilation'
-
"The assimilation of new scientific data requires careful analysis."
"Sự thấu hiểu dữ liệu khoa học mới đòi hỏi sự phân tích cẩn thận."
-
"The rapid assimilation of immigrants into the workforce is essential for economic growth."
"Việc hòa nhập nhanh chóng của người nhập cư vào lực lượng lao động là rất cần thiết cho tăng trưởng kinh tế."
-
"Children often demonstrate a remarkable capacity for language assimilation."
"Trẻ em thường thể hiện khả năng đáng kinh ngạc trong việc đồng hóa ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assimilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assimilation
- Verb: assimilate
- Adjective: assimilative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assimilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh việc tiếp nhận và hiểu sâu sắc thông tin mới để trở thành một phần kiến thức của bản thân. Khác với 'learning' (học), 'assimilation' bao hàm sự chuyển đổi thông tin thành kiến thức vững chắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assimilation into' thường dùng để chỉ sự hòa nhập vào một cộng đồng hoặc nền văn hóa. 'Assimilation to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự thích nghi với một điều kiện hoặc môi trường mới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assimilation'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she moved to a new country, she would try to assimilate into the local culture to feel more at home.
|
Nếu cô ấy chuyển đến một quốc gia mới, cô ấy sẽ cố gắng hòa nhập vào văn hóa địa phương để cảm thấy thoải mái hơn. |
| Phủ định |
If the company didn't prioritize cultural sensitivity, employees wouldn't assimilate effectively into diverse teams.
|
Nếu công ty không ưu tiên sự nhạy cảm về văn hóa, nhân viên sẽ không hòa nhập hiệu quả vào các nhóm đa dạng. |
| Nghi vấn |
Would they have a better understanding of the project if they assimilated more information before the meeting?
|
Liệu họ có hiểu rõ hơn về dự án nếu họ tiếp thu thêm thông tin trước cuộc họp không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the new immigrants were assimilating into the culture quickly.
|
Cô ấy nói rằng những người nhập cư mới đang hòa nhập vào nền văn hóa một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
He said that he did not assimilate well into the new school environment.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không hòa nhập tốt vào môi trường học mới. |
| Nghi vấn |
She asked if the company had been assimilative of new technologies.
|
Cô ấy hỏi liệu công ty có tiếp thu các công nghệ mới hay không. |