(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monoculture
C1

monoculture

noun

Nghĩa tiếng Việt

độc canh nền văn hóa đơn nhất sự thiếu đa dạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monoculture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc trồng trọt một loại cây trồng duy nhất trên một diện tích nhất định.

Definition (English Meaning)

The cultivation of a single crop in a given area.

Ví dụ Thực tế với 'Monoculture'

  • "The reliance on monoculture has made the region vulnerable to crop diseases."

    "Sự phụ thuộc vào độc canh đã khiến khu vực này dễ bị mắc các bệnh về cây trồng."

  • "Monoculture farming can lead to soil depletion."

    "Canh tác độc canh có thể dẫn đến sự suy thoái đất."

  • "The monoculture of ideas in the group stifled creativity."

    "Sự đơn điệu về ý tưởng trong nhóm đã kìm hãm sự sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monoculture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monoculture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

single cropping(trồng một vụ)
lack of diversity(sự thiếu đa dạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

polyculture(đa canh)
diversity(đa dạng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Monoculture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, nhưng cũng có thể được mở rộng để mô tả tình trạng thiếu đa dạng trong các lĩnh vực khác như văn hóa hoặc tư tưởng. Nó nhấn mạnh sự thống nhất và thiếu biến thể, điều này có thể dẫn đến rủi ro (ví dụ, dễ bị sâu bệnh trong nông nghiệp) hoặc sự trì trệ (ví dụ, thiếu đổi mới trong văn hóa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Monoculture of [crop]' chỉ loại cây trồng được canh tác. 'Monoculture in [area]' chỉ khu vực canh tác. Ví dụ: 'monoculture of rice', 'monoculture in the Mekong Delta'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monoculture'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farm, which practices monoculture, is susceptible to disease.
Trang trại, nơi thực hành độc canh, dễ bị bệnh.
Phủ định
A diverse agricultural system, which is not a monoculture, can better withstand environmental changes.
Một hệ thống nông nghiệp đa dạng, không phải là độc canh, có thể chịu đựng những thay đổi môi trường tốt hơn.
Nghi vấn
Is this field, which appears to be a monoculture, contributing to the decline in biodiversity?
Có phải cánh đồng này, có vẻ như là độc canh, đang góp phần vào sự suy giảm đa dạng sinh học không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer is going to plant a monoculture of corn next year.
Người nông dân dự định trồng độc canh ngô vào năm tới.
Phủ định
They are not going to allow monoculture farming on that land anymore.
Họ sẽ không cho phép canh tác độc canh trên vùng đất đó nữa.
Nghi vấn
Is the government going to promote monoculture farming in that region?
Chính phủ có dự định thúc đẩy canh tác độc canh ở khu vực đó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers used to avoid monoculture to protect their crops from disease.
Nông dân đã từng tránh độc canh để bảo vệ mùa màng của họ khỏi bệnh tật.
Phủ định
The agricultural industry didn't use to rely so heavily on monoculture.
Ngành nông nghiệp đã từng không dựa vào độc canh nhiều như vậy.
Nghi vấn
Did they use to understand the risks associated with monoculture?
Họ đã từng hiểu những rủi ro liên quan đến độc canh chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)