(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monomer
C1

monomer

noun

Nghĩa tiếng Việt

monome đơn phân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monomer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân tử có thể liên kết với các phân tử giống hệt khác để tạo thành một polyme.

Definition (English Meaning)

A molecule that can be bonded to other identical molecules to form a polymer.

Ví dụ Thực tế với 'Monomer'

  • "Glucose is a monomer of starch."

    "Glucose là một monomer của tinh bột."

  • "Amino acids are monomers that form proteins."

    "Các amino acid là các monomer tạo thành protein."

  • "Vinyl chloride is a monomer used to produce polyvinyl chloride (PVC)."

    "Vinyl chloride là một monomer được sử dụng để sản xuất polyvinyl chloride (PVC)."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monomer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monomer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

building block(khối xây dựng)
unit(đơn vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Vật liệu học

Ghi chú Cách dùng 'Monomer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Monomer là đơn vị cấu trúc cơ bản tạo nên polyme. Sự khác biệt giữa monomer và polymer nằm ở số lượng đơn vị cấu trúc. Monomer là 'đơn' (mono-), còn polymer là 'nhiều' (poly-). Monomer có thể là một phân tử nhỏ như ethylene (để tạo ra polyethylene) hoặc một amino acid (để tạo ra protein).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

Sử dụng 'of' để chỉ chất liệu tạo nên monomer (ví dụ: a monomer of glucose). Sử dụng 'into' để chỉ quá trình monomer biến đổi thành polymer (ví dụ: monomers polymerize into a polymer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monomer'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a monomer is heated, it may polymerize.
Nếu một monome bị nung nóng, nó có thể trùng hợp.
Phủ định
If a monomer isn't properly stored, it doesn't stay stable.
Nếu một monome không được bảo quản đúng cách, nó sẽ không ổn định.
Nghi vấn
If you add a catalyst, does the monomer react faster?
Nếu bạn thêm chất xúc tác, monome có phản ứng nhanh hơn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the experiment concludes, the scientists will have been studying the monomer's behavior for over six months.
Vào thời điểm thí nghiệm kết thúc, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu hành vi của monome trong hơn sáu tháng.
Phủ định
The polymerization process won't have been using that specific monomer for very long before a superior alternative is introduced.
Quá trình trùng hợp sẽ không sử dụng monome cụ thể đó trong một thời gian dài trước khi một giải pháp thay thế tốt hơn được giới thiệu.
Nghi vấn
Will the company have been developing new polymers from that monomer for years by the time the patent expires?
Liệu công ty sẽ đã phát triển các polyme mới từ monome đó trong nhiều năm vào thời điểm bằng sáng chế hết hạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)