polymerization
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polymerization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình hóa học trong đó các phân tử nhỏ (monome) kết hợp để tạo thành một phân tử lớn hơn (polyme) chứa các đơn vị cấu trúc lặp lại.
Definition (English Meaning)
A chemical process in which small molecules (monomers) combine to form a larger molecule (polymer) that contains repeating structural units.
Ví dụ Thực tế với 'Polymerization'
-
"The polymerization of ethylene produces polyethylene, a widely used plastic."
"Sự trùng hợp của ethylene tạo ra polyethylene, một loại nhựa được sử dụng rộng rãi."
-
"The rate of polymerization is affected by temperature and pressure."
"Tốc độ trùng hợp bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và áp suất."
-
"Living polymerization allows for precise control over the polymer chain length."
"Trùng hợp sống cho phép kiểm soát chính xác độ dài chuỗi polyme."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polymerization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polymerization
- Adjective: polymerizable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polymerization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quá trình trùng hợp là một phản ứng quan trọng trong hóa học và khoa học vật liệu, dẫn đến sự hình thành của nhiều loại vật liệu, từ nhựa đơn giản đến các polyme phức tạp được sử dụng trong công nghệ cao. Lưu ý sự khác biệt giữa 'polymerization' (quá trình) và 'polymer' (sản phẩm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Polymerization of monomers’ chỉ rõ các monome được sử dụng trong quá trình. ‘Polymerization in a solution’ chỉ rõ môi trường mà quá trình diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polymerization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.