monopolize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monopolize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độc chiếm, nắm độc quyền, chiếm đoạt hoàn toàn một cái gì đó và ngăn cản người khác tham gia hoặc có phần trong đó.
Definition (English Meaning)
To take control of something completely and prevent other people from having any share in it.
Ví dụ Thực tế với 'Monopolize'
-
"The company was accused of trying to monopolize the market."
"Công ty bị cáo buộc cố gắng độc chiếm thị trường."
-
"Don't monopolize the conversation; let others speak."
"Đừng độc chiếm cuộc trò chuyện; hãy để người khác nói."
-
"The government is trying to prevent any single company from monopolizing the industry."
"Chính phủ đang cố gắng ngăn chặn bất kỳ công ty đơn lẻ nào độc chiếm ngành công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monopolize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monopolize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'monopolize' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc kiểm soát một cách không công bằng. Nó có thể ám chỉ việc kiểm soát thị trường, tài sản, hoặc thậm chí là sự chú ý. So với 'dominate' (thống trị), 'monopolize' nhấn mạnh vào việc loại trừ những người khác khỏi việc tham gia hoặc hưởng lợi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'monopolize' đi với 'on', nó thường chỉ sự tập trung quá mức vào một chủ đề hoặc hoạt động, ngăn cản những người khác tham gia. Ví dụ: 'He monopolized on the conversation'. Khi 'monopolize' đi với 'in', thường ám chỉ độc quyền một lĩnh vực hoặc ngành nghề nào đó. Ví dụ: 'They monopolized in the steel industry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monopolize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.