(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oligopoly
C1

oligopoly

noun

Nghĩa tiếng Việt

độc quyền nhóm thị trường độc quyền nhóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oligopoly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái cạnh tranh hạn chế, trong đó một thị trường được chia sẻ bởi một số lượng nhỏ các nhà sản xuất hoặc người bán.

Definition (English Meaning)

A state of limited competition, in which a market is shared by a small number of producers or sellers.

Ví dụ Thực tế với 'Oligopoly'

  • "The airline industry is often cited as an example of an oligopoly."

    "Ngành hàng không thường được trích dẫn như một ví dụ về một thị trường độc quyền nhóm."

  • "The soft drink industry is dominated by an oligopoly of two major companies."

    "Ngành công nghiệp nước giải khát bị chi phối bởi một thị trường độc quyền nhóm gồm hai công ty lớn."

  • "In an oligopoly, firms often engage in non-price competition, such as advertising."

    "Trong một thị trường độc quyền nhóm, các công ty thường tham gia vào cạnh tranh phi giá, chẳng hạn như quảng cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oligopoly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oligopoly
  • Adjective: oligopolistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market concentration(sự tập trung thị trường)
limited competition(cạnh tranh hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Oligopoly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oligopoly thường xảy ra trong các ngành công nghiệp có rào cản gia nhập cao, khiến các công ty mới khó tham gia thị trường. Điều này có thể dẫn đến việc các công ty hiện có có nhiều quyền lực hơn trong việc định giá và sản xuất. Nó khác với monopoly (độc quyền) ở chỗ có nhiều hơn một người bán, nhưng khác với perfect competition (cạnh tranh hoàn hảo) ở chỗ số lượng người bán rất hạn chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: được sử dụng để chỉ ra rằng oligopoly tồn tại trong một ngành cụ thể (ví dụ: 'oligopoly in the automobile industry'). of: được sử dụng để chỉ ra bản chất của một thị trường (ví dụ: 'the market is an oligopoly').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oligopoly'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the telecommunications industry operates as an oligopoly is evident in the limited number of major providers.
Việc ngành viễn thông hoạt động như một độc quyền nhóm thể hiện rõ ở số lượng hạn chế các nhà cung cấp lớn.
Phủ định
Whether the government will intervene in the oligopolistic market is not yet decided.
Liệu chính phủ có can thiệp vào thị trường độc quyền nhóm hay không vẫn chưa được quyết định.
Nghi vấn
Why the steel industry exhibits characteristics of an oligopoly is a question economists often debate.
Tại sao ngành công nghiệp thép lại thể hiện các đặc điểm của một độc quyền nhóm là một câu hỏi mà các nhà kinh tế thường tranh luận.
(Vị trí vocab_tab4_inline)