(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cartel
C1

cartel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổ chức cartel liên minh độc quyền hiệp hội độc quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cartel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hiệp hội các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp với mục đích duy trì giá ở mức cao và hạn chế cạnh tranh.

Definition (English Meaning)

An association of manufacturers or suppliers with the purpose of maintaining prices at a high level and restricting competition.

Ví dụ Thực tế với 'Cartel'

  • "The oil cartel decided to reduce production to drive up prices."

    "Tổ chức cartel dầu mỏ đã quyết định giảm sản lượng để đẩy giá lên."

  • "Drug cartels control much of the illegal drug trade."

    "Các tổ chức cartel ma túy kiểm soát phần lớn hoạt động buôn bán ma túy bất hợp pháp."

  • "The government is trying to break up the telecom cartel."

    "Chính phủ đang cố gắng phá vỡ tổ chức cartel viễn thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cartel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cartel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

competition(cạnh tranh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Cartel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cartel thường là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia do nó hạn chế cạnh tranh tự do và có thể dẫn đến giá cả cao hơn cho người tiêu dùng. Nó thường liên quan đến các ngành công nghiệp như dầu mỏ (ví dụ: OPEC), ma túy (ví dụ: các tổ chức tội phạm) hoặc các ngành công nghiệp khác nơi một vài công ty lớn thống trị thị trường. Phân biệt với 'monopoly' (độc quyền), trong đó một công ty duy nhất kiểm soát thị trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: 'a cartel in oil production' (một cartel trong sản xuất dầu mỏ), 'cartels within the drug trade' (các cartel trong buôn bán ma túy). 'Within' có thể nhấn mạnh hơn đến việc cartel là một phần của một hệ thống lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cartel'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the cartel controlled the market was evident in the inflated prices.
Việc tập đoàn cartel kiểm soát thị trường đã được thể hiện rõ ràng trong giá cả bị thổi phồng.
Phủ định
It isn't clear whether the cartel's influence extended beyond national borders.
Không rõ liệu ảnh hưởng của cartel có vượt ra ngoài biên giới quốc gia hay không.
Nghi vấn
Whether the cartel will maintain its dominance remains to be seen.
Liệu cartel có duy trì được sự thống trị của mình hay không vẫn còn phải xem.

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government didn't intervene, the drug cartel would expand its operations.
Nếu chính phủ không can thiệp, tập đoàn ma túy sẽ mở rộng hoạt động.
Phủ định
If the police weren't so corrupt, the cartel wouldn't be so powerful.
Nếu cảnh sát không quá tham nhũng, tập đoàn tội phạm sẽ không mạnh đến vậy.
Nghi vấn
Would the economy improve if the cartel were dismantled?
Liệu nền kinh tế có được cải thiện nếu tập đoàn bị giải tán?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The powerful drug cartel controls most of the cocaine trade in the region.
Tập đoàn ma túy hùng mạnh kiểm soát phần lớn hoạt động buôn bán cocaine trong khu vực.
Phủ định
The government is determined that no cartel will operate with impunity.
Chính phủ quyết tâm không để bất kỳ tập đoàn nào hoạt động mà không bị trừng phạt.
Nghi vấn
Is the cartel responsible for the recent increase in violence?
Có phải tập đoàn này chịu trách nhiệm cho sự gia tăng bạo lực gần đây không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has successfully dismantled the drug cartel.
Chính phủ đã thành công trong việc phá vỡ tập đoàn ma túy.
Phủ định
The journalist has not exposed the activities of the cartel yet.
Nhà báo vẫn chưa phơi bày các hoạt động của tập đoàn.
Nghi vấn
Has the cartel ever influenced the local elections?
Tập đoàn đã bao giờ gây ảnh hưởng đến các cuộc bầu cử địa phương chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)