(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monotonously
C1

monotonously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đơn điệu một cách tẻ nhạt đều đều nhàm chán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monotonously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đơn điệu; tẻ nhạt, thiếu sự đa dạng.

Definition (English Meaning)

In a monotonous manner; tediously uniform or lacking in variety.

Ví dụ Thực tế với 'Monotonously'

  • "The speaker droned on monotonously, and half the audience fell asleep."

    "Diễn giả nói một cách đơn điệu, và một nửa khán giả đã ngủ gật."

  • "The rain fell monotonously for days."

    "Mưa rơi đơn điệu trong nhiều ngày."

  • "He spent his days monotonously filling out forms."

    "Anh ta dành cả ngày để điền vào các biểu mẫu một cách đơn điệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monotonously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: monotonously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tediously(tẻ nhạt)
repetitively(lặp đi lặp lại)
uniformly(đồng đều)
boringly(nhàm chán)

Trái nghĩa (Antonyms)

variedly(đa dạng)
interestingly(thú vị)
excitingly(hào hứng)

Từ liên quan (Related Words)

dull(tẻ nhạt)
tedious(chán ngắt)
humdrum(đơn điệu, tẻ nhạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Monotonously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả những hành động, âm thanh, hoặc tình huống lặp đi lặp lại một cách nhàm chán, không có sự thay đổi, hoặc sự thú vị. Nó nhấn mạnh sự thiếu sức sống và sự đơn điệu đến mức gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monotonously'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine worked monotonously, hour after hour.
Cái máy hoạt động đơn điệu, hết giờ này đến giờ khác.
Phủ định
Didn't the speaker deliver the speech monotonously?
Có phải diễn giả đã không đọc bài phát biểu một cách đơn điệu hay không?
Nghi vấn
Did he perform his duties monotonously?
Anh ta có thực hiện nhiệm vụ của mình một cách đơn điệu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)