monotonously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monotonously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đơn điệu; tẻ nhạt, thiếu sự đa dạng.
Definition (English Meaning)
In a monotonous manner; tediously uniform or lacking in variety.
Ví dụ Thực tế với 'Monotonously'
-
"The speaker droned on monotonously, and half the audience fell asleep."
"Diễn giả nói một cách đơn điệu, và một nửa khán giả đã ngủ gật."
-
"The rain fell monotonously for days."
"Mưa rơi đơn điệu trong nhiều ngày."
-
"He spent his days monotonously filling out forms."
"Anh ta dành cả ngày để điền vào các biểu mẫu một cách đơn điệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Monotonously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: monotonously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Monotonously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả những hành động, âm thanh, hoặc tình huống lặp đi lặp lại một cách nhàm chán, không có sự thay đổi, hoặc sự thú vị. Nó nhấn mạnh sự thiếu sức sống và sự đơn điệu đến mức gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Monotonously'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine worked monotonously, hour after hour.
|
Cái máy hoạt động đơn điệu, hết giờ này đến giờ khác. |
| Phủ định |
Didn't the speaker deliver the speech monotonously?
|
Có phải diễn giả đã không đọc bài phát biểu một cách đơn điệu hay không? |
| Nghi vấn |
Did he perform his duties monotonously?
|
Anh ta có thực hiện nhiệm vụ của mình một cách đơn điệu không? |