(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ variedly
C1

variedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách đa dạng theo nhiều cách khác nhau khác nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đa dạng; theo nhiều cách khác nhau; khác nhau.

Definition (English Meaning)

In a varied manner; in different ways; diversely.

Ví dụ Thực tế với 'Variedly'

  • "The program has been implemented variedly across different regions."

    "Chương trình đã được triển khai một cách khác nhau ở các khu vực khác nhau."

  • "The menu changes variedly depending on the season."

    "Thực đơn thay đổi đa dạng tùy thuộc vào mùa."

  • "The students approached the problem variedly, using different methods."

    "Các sinh viên tiếp cận vấn đề một cách khác nhau, sử dụng các phương pháp khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Variedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: variedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

variety(sự đa dạng)
variation(sự biến đổi)
vary(thay đổi, biến đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Variedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'variedly' diễn tả sự khác biệt và đa dạng trong cách thức một điều gì đó được thực hiện hoặc tồn tại. Nó nhấn mạnh tính chất không đồng nhất và sự phong phú của các biến thể. So với 'variously', 'variedly' có thể nhấn mạnh hơn về sự đa dạng về hình thức, kiểu dáng hoặc phương pháp. Ví dụ, 'The houses were painted variously' có thể chỉ đơn giản là các màu sắc khác nhau được sử dụng. 'The houses were painted variedly' có thể ngụ ý rằng các kỹ thuật sơn hoặc phong cách khác nhau đã được sử dụng, tạo ra sự đa dạng về mặt thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Variedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)