variedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Variedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đa dạng; theo nhiều cách khác nhau; khác nhau.
Definition (English Meaning)
In a varied manner; in different ways; diversely.
Ví dụ Thực tế với 'Variedly'
-
"The program has been implemented variedly across different regions."
"Chương trình đã được triển khai một cách khác nhau ở các khu vực khác nhau."
-
"The menu changes variedly depending on the season."
"Thực đơn thay đổi đa dạng tùy thuộc vào mùa."
-
"The students approached the problem variedly, using different methods."
"Các sinh viên tiếp cận vấn đề một cách khác nhau, sử dụng các phương pháp khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Variedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: variedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Variedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'variedly' diễn tả sự khác biệt và đa dạng trong cách thức một điều gì đó được thực hiện hoặc tồn tại. Nó nhấn mạnh tính chất không đồng nhất và sự phong phú của các biến thể. So với 'variously', 'variedly' có thể nhấn mạnh hơn về sự đa dạng về hình thức, kiểu dáng hoặc phương pháp. Ví dụ, 'The houses were painted variously' có thể chỉ đơn giản là các màu sắc khác nhau được sử dụng. 'The houses were painted variedly' có thể ngụ ý rằng các kỹ thuật sơn hoặc phong cách khác nhau đã được sử dụng, tạo ra sự đa dạng về mặt thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Variedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.